KÈO NHÀ CÁI 🏦 TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁI TỐT NHẤT【KEONHACAI.ART】

logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Bahrain
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
18/10
Al Hidd Al Hidd
Al Najma Manama Al Najma Manama
0.9
-0.5
0.82
-
-
-
0.88
2.5
0.84
-
-
-
1.82
-
-0.99
-0.25
0.7
-
-
-
0.84
1.0
0.88
-
-
-
2.38
-
logo-league-default Giải vô địch U20 bóng đá thế giới
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00
19/10
Colombia U20 Colombia U20
France U20 France U20
0.94
0.0
0.88
-
-
-
0.83
2.25
0.97
-
-
-
2.35
-
0.93
0.0
0.89
-
-
-
-0.96
1.0
0.76
-
-
-
3.13
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:00
18/10
Basel Basel
Winterthur Winterthur
0.97
-1.75
0.93
0.97
-1.75
0.92
1.0
3.75
0.87
0.83
3.5
-0.96
1.25
1.28
0.96
-0.75
0.94
0.91
-0.75
0.96
0.88
1.5
0.99
0.93
1.5
0.94
1.61
1.65
23:00
18/10
Thun Thun
Servette Servette
0.99
-0.25
0.9
-0.99
-0.25
0.88
0.82
3.0
-0.95
0.83
3
-0.96
2.2
2.25
0.77
0.0
-0.89
0.75
0
-0.88
0.92
1.25
0.95
0.93
1.25
0.94
2.59
2.66
01:30
19/10
Lugano Lugano
FC Zurich FC Zurich
0.92
-0.5
0.98
0.93
-0.5
0.96
-0.96
3.0
0.83
-0.93
3
0.80
1.89
1.93
-0.97
-0.25
0.85
0.99
-0.25
0.88
-0.96
1.25
0.83
-0.95
1.25
0.82
2.34
2.42
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
18/10
Yokohama F Marinos Yokohama F Marinos
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
0.93
0.25
0.97
-
-
-
0.91
2.5
0.99
-
-
-
2.88
-
-0.81
0.0
0.71
-
-
-
0.83
1.0
-0.93
-
-
-
3.63
-
12:00
18/10
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Albirex Niigata Albirex Niigata
0.94
-0.25
0.96
-
-
-
-0.92
2.0
0.81
-
-
-
2.18
-
0.63
0.0
-0.74
-
-
-
0.89
0.75
-0.99
-
-
-
2.81
-
12:00
18/10
Yokohama FC Yokohama FC
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
0.94
0.0
0.96
-
-
-
-0.92
2.0
0.81
-
-
-
2.69
-
0.94
0.0
0.96
-
-
-
0.97
0.75
0.93
-
-
-
3.56
-
12:00
18/10
Gamba Osaka Gamba Osaka
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1.0
0.0
0.9
-
-
-
0.86
2.5
-0.96
-
-
-
2.57
-
0.98
0.0
0.92
-
-
-
0.86
1.0
-0.96
-
-
-
3.13
-
12:00
18/10
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Shimizu S Pulse Shimizu S Pulse
0.96
-0.75
0.94
-
-
-
0.88
2.75
-0.98
-
-
-
1.68
-
0.87
-0.25
-0.97
-
-
-
-0.86
1.25
0.76
-
-
-
2.24
-
12:00
18/10
Machida Zelvia Machida Zelvia
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
0.97
-0.75
0.93
-
-
-
0.81
2.0
-0.92
-
-
-
1.68
-
0.95
-0.25
0.95
-
-
-
0.81
0.75
-0.92
-
-
-
2.34
-
12:00
18/10
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
0.95
0.25
0.95
-
-
-
0.9
2.5
1.0
-
-
-
2.9
-
-0.83
0.0
0.72
-
-
-
0.88
1.0
-0.98
-
-
-
3.7
-
logo-league-default Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
18/10
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Fukushima United Fukushima United
0.72
-0.5
1.0
-
-
-
0.85
3.0
0.85
-
-
-
1.65
-
-
-
-
-
-
-
0.87
1.25
0.83
-
-
-
-
-
12:00
18/10
Nara Club Nara Club
Nagano Parceiro Nagano Parceiro
0.85
-0.25
0.87
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
13:00
18/10
Kagoshima United Kagoshima United
Gainare Tottori Gainare Tottori
0.74
-1.0
0.98
-
-
-
0.96
2.75
0.73
-
-
-
1.37
-
0.5
-0.25
-0.8
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Costa Rica
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00
19/10
Puntarenas Puntarenas
Cartagines Cartagines
0.68
0.0
-0.97
0.76
0
1.00
0.88
2.25
0.84
0.87
2.25
0.89
2.22
2.34
0.7
0.0
-0.99
0.70
0
-0.96
-0.96
1.0
0.67
-0.97
1
0.71
2.81
2.96
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
18/10
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
FK Panevezys FK Panevezys
0.8
0.25
0.92
-
-
-
0.84
2.25
0.88
-
-
-
3.13
-
-0.96
0.0
0.67
-
-
-
-0.99
1.0
0.7
-
-
-
3.44
-
20:00
18/10
Dainava Alytus Dainava Alytus
Zalgiris Vilnius Zalgiris Vilnius
0.89
1.25
0.83
-
-
-
0.81
2.75
0.91
-
-
-
6.0
-
0.84
0.5
0.88
-
-
-
-0.98
1.25
0.69
-
-
-
5.5
-
22:00
18/10
Riteriai Riteriai
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
0.88
1.25
0.82
-
-
-
0.81
2.75
0.89
-
-
-
5.75
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
22:25
18/10
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
Suduva Suduva
0.79
0.25
0.93
-
-
-
0.88
2.25
0.84
-
-
-
2.89
-
-0.96
0.0
0.67
-
-
-
-0.96
1.0
0.67
-
-
-
3.38
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
18/10
Pisa Pisa
Verona Verona
0.84
0.0
-0.94
-0.80
-0.25
0.70
0.87
2.0
-0.97
-0.84
2.25
0.72
2.54
2.56
0.84
0.0
-0.94
0.87
0
-0.99
0.81
0.75
-0.92
0.79
0.75
-0.92
3.38
3.35
20:00
18/10
Lecce Lecce
Sassuolo Sassuolo
-0.9
0.0
0.8
-0.88
0
0.78
-0.97
2.25
0.87
1.00
2.25
0.88
2.92
2.95
-0.95
0.0
0.85
-0.95
0
0.83
0.71
0.75
-0.81
-0.83
1
0.71
3.63
3.55
23:00
18/10
Torino Torino
Napoli Napoli
0.87
0.75
-0.97
0.86
0.75
-0.96
-0.99
2.25
0.89
-0.80
2.5
0.68
5.0
5.1
0.95
0.25
0.95
0.93
0.25
0.95
-0.88
1.0
0.77
-0.84
1
0.72
5.5
5.3
01:45
19/10
AS Roma AS Roma
Inter Milan Inter Milan
0.97
0.25
0.93
-0.72
0
0.62
0.89
2.25
-0.99
-0.88
2.5
0.76
3.44
3.45
-0.78
0.0
0.68
-0.78
0
0.66
-0.95
1.0
0.85
-0.97
1
0.85
3.94
3.95
logo-league-default Giải Hạng Nhì Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
18/10
Vasteras SK Vasteras SK
Sundsvall Sundsvall
0.94
-1.5
0.94
0.94
-1.5
0.95
0.94
3.0
0.92
0.73
2.75
-0.86
1.24
1.28
0.79
-0.5
-0.91
0.70
-0.5
-0.86
0.98
1.25
0.88
0.96
1.25
0.88
1.64
1.7
20:00
18/10
Varbergs BoIS Varbergs BoIS
Sandvikens IF Sandvikens IF
0.85
-0.5
-0.97
0.82
-0.5
-0.93
-0.94
3.0
0.8
0.80
2.75
-0.93
1.77
1.82
1.0
-0.25
0.88
0.93
-0.25
0.91
-0.93
1.25
0.78
-0.95
1.25
0.79
2.24
2.32
20:00
18/10
Ostersunds FK Ostersunds FK
Brage Brage
0.96
-0.25
0.92
-0.83
-0.5
0.72
0.91
2.75
0.95
0.92
2.75
0.95
2.14
2.2
0.71
0.0
-0.83
-0.86
-0.25
0.70
-0.89
1.25
0.74
-0.88
1.25
0.71
2.56
2.65
20:00
18/10
Kalmar Kalmar
Oddevold Oddevold
-0.93
-1.25
0.79
0.78
-1
-0.89
0.99
2.75
0.87
0.76
2.5
-0.89
1.37
1.41
-0.96
-0.5
0.84
-0.98
-0.5
0.82
0.78
1.0
-0.93
0.74
1
-0.90
1.95
2.02
22:00
18/10
Falkenbergs Falkenbergs
Orgryte Orgryte
0.93
0.5
0.95
0.90
0.5
0.99
0.98
3.0
0.88
0.97
3
0.90
3.17
3.25
0.8
0.25
-0.93
0.79
0.25
-0.95
-0.99
1.25
0.85
0.97
1.25
0.87
3.78
3.95
logo-league-default Giải Super League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
18/10
Navbahor Namangan Navbahor Namangan
Bunyodkor Bunyodkor
0.77
-0.25
0.95
-
-
-
0.91
2.5
0.81
-
-
-
1.85
-
-0.92
-0.25
0.63
-
-
-
0.87
1.0
0.85
-
-
-
2.52
-
21:15
18/10
Dinamo Samarqand Dinamo Samarqand
Buxoro Buxoro
0.87
-1.0
0.85
-
-
-
0.81
2.5
0.91
-
-
-
1.45
-
0.67
-0.25
-0.96
-
-
-
0.78
1.0
0.94
-
-
-
1.96
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Algeria
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
18/10
ES Ben Aknoun ES Ben Aknoun
CS Constantine CS Constantine
0.91
-0.25
0.73
-
-
-
0.89
2.0
0.75
-
-
-
2.13
-
0.62
0.0
-0.99
-
-
-
0.79
0.75
0.85
-
-
-
2.9
-
00:00
19/10
MC Oran MC Oran
JS Saoura JS Saoura
0.92
-0.5
0.72
-
-
-
0.88
2.0
0.76
-
-
-
1.85
-
-0.97
-0.25
0.6
-
-
-
0.78
0.75
0.86
-
-
-
2.58
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:45
19/10
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Banfield Banfield
-0.96
-0.5
0.86
0.98
-0.5
0.91
-0.98
2.0
0.87
0.99
2
0.88
1.95
1.98
-0.88
-0.25
0.78
-0.90
-0.25
0.74
0.9
0.75
0.99
0.86
0.75
0.98
2.61
2.66
04:00
19/10
Boca Juniors Boca Juniors
Belgrano Cordoba Belgrano Cordoba
0.89
-0.75
-0.99
0.98
-0.75
0.91
-0.93
2.25
0.79
-0.93
2.25
0.80
1.72
1.75
0.86
-0.25
-0.96
0.87
-0.25
0.97
0.78
0.75
-0.89
0.72
0.75
-0.88
2.25
2.29
06:30
19/10
Talleres De Cordoba Talleres De Cordoba
CA River Plate CA River Plate
0.85
0.25
-0.95
0.81
0.25
-0.93
0.96
2.0
0.93
0.91
2
0.96
2.89
2.93
-0.88
0.0
0.77
-0.86
0
0.70
0.83
0.75
-0.94
0.82
0.75
-0.98
4.0
4.05
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
18/10
Norrkoping Norrkoping
Malmo FF Malmo FF
-0.99
0.75
0.89
-0.98
0.75
0.87
0.93
2.75
0.96
0.91
2.75
0.96
4.12
4.2
-0.94
0.25
0.84
-0.97
0.25
0.84
0.76
1.0
-0.88
-0.86
1.25
0.73
4.5
4.55
22:30
18/10
Hacken Hacken
Sirius Sirius
-0.99
-0.5
0.89
0.77
-0.25
-0.88
-0.98
3.25
0.87
-0.99
3.25
0.86
1.97
2.02
-0.89
-0.25
0.79
-0.93
-0.25
0.80
0.89
1.25
1.0
-0.81
1.5
0.68
2.35
2.39
logo-league-default Giải hạng Ba Mexico - Serie A
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
18/10
FC Santiago FC Santiago
Zitacuaro Zitacuaro
0.69
-1.5
0.9
-
-
-
0.78
2.75
0.82
-
-
-
1.17
-
0.69
-0.5
0.93
-
-
-
1.0
1.25
0.61
-
-
-
1.64
-
07:00
18/10
Estudiantes Tecos Estudiantes Tecos
Tritons Vallarta Tritons Vallarta
0.76
-0.5
0.81
-
-
-
0.83
2.75
0.77
-
-
-
1.88
-
-0.98
-0.25
0.63
-
-
-
0.65
1.0
0.95
-
-
-
2.32
-
08:00
18/10
Canoneros Marina Canoneros Marina
Mexicali FC Mexicali FC
0.85
-0.5
0.72
-
-
-
0.74
2.75
0.87
-
-
-
1.85
-
0.98
-0.25
0.65
-
-
-
0.92
1.25
0.67
-
-
-
2.31
-
08:00
18/10
Inter Playa Del Carmen Inter Playa Del Carmen
Racing Porto Palmeiras Racing Porto Palmeiras
0.78
0.0
0.8
-
-
-
0.85
2.25
0.76
-
-
-
2.47
-
0.79
0.0
0.81
-
-
-
0.6
0.75
-0.99
-
-
-
3.08
-
08:00
18/10
Heroes De Zaci Heroes De Zaci
Chapulineros Chapulineros
0.64
-1.0
0.96
-
-
-
0.69
2.5
0.93
-
-
-
1.31
-
0.95
-0.5
0.68
-
-
-
0.65
1.0
0.95
-
-
-
1.79
-
09:00
18/10
Cimarrones De Sonora Cimarrones De Sonora
Leones Negros II Leones Negros II
0.68
-0.75
0.91
-
-
-
0.87
2.5
0.74
-
-
-
1.48
-
0.68
-0.25
0.95
-
-
-
0.81
1.0
0.76
-
-
-
2.0
-
logo-league-default Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
18/10
Argentino Merlo Argentino Merlo
Villa Dalmine Villa Dalmine
0.75
-0.25
0.87
-
-
-
0.91
2.0
0.7
-
-
-
1.93
-
-0.91
-0.25
0.52
-
-
-
0.8
0.75
0.82
-
-
-
2.66
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
18/10
Universitatea Cluj Universitatea Cluj
Botosani Botosani
0.7
-0.25
-0.82
0.97
-0.5
0.87
0.79
2.25
-0.99
0.72
2.25
-0.90
1.91
1.97
-0.9
-0.25
0.78
-0.94
-0.25
0.76
0.96
1.0
0.84
0.99
1
0.81
2.39
2.47
21:30
18/10
CS U Craiova CS U Craiova
Unirea Slobozia Unirea Slobozia
0.97
-1.25
0.85
0.96
-1.25
0.88
0.65
2.5
-0.85
0.68
2.5
-0.86
1.36
1.4
0.96
-0.5
0.86
0.96
-0.5
0.86
0.7
1.0
-0.9
0.74
1
-0.94
1.9
1.96
00:30
19/10
Metaloglobus Metaloglobus
Steaua Bucuresti Steaua Bucuresti
0.97
1.25
0.85
-
-
-
-0.95
2.75
0.75
-
-
-
8.25
-
0.98
0.5
0.84
-
-
-
0.75
1.0
-0.95
-
-
-
6.25
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:45
18/10
Korona Kielce Korona Kielce
Gornik Zabrze Gornik Zabrze
0.79
0.0
0.93
0.86
0
-0.97
0.94
2.5
0.78
-0.99
2.5
0.86
2.39
2.48
0.8
0.0
0.92
0.85
0
0.99
0.86
1.0
0.86
0.91
1
0.93
3.0
3.1
22:30
18/10
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Arka Gdynia Arka Gdynia
0.96
-1.0
0.76
0.63
-0.5
-0.74
0.77
2.5
0.95
-0.95
2.75
0.82
1.57
1.63
0.7
-0.25
-0.99
-0.88
-0.5
0.71
0.66
1.0
-0.95
0.75
1
-0.92
2.05
2.14
01:15
19/10
Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
0.76
0.25
0.96
0.80
0.25
-0.92
0.86
2.25
0.86
0.93
2.25
0.94
2.69
2.79
-0.99
0.0
0.7
-0.90
0
0.74
0.95
1.0
0.77
-0.93
1
0.77
3.56
3.7
logo-league-default Giải hạng Nhì Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
18/10
Karlsruher SC Karlsruher SC
Kaiserslautern Kaiserslautern
0.86
0.0
-0.96
0.87
0
-0.98
-0.95
3.0
0.85
-0.96
3
0.83
2.37
2.41
0.91
0.0
0.99
0.86
0
-0.99
-0.9
1.25
0.8
-0.95
1.25
0.82
2.92
2.97
18:00
18/10
Paderborn Paderborn
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
0.95
-0.75
0.95
0.93
-0.75
0.96
-0.99
3.0
0.89
0.73
2.75
-0.86
1.72
1.71
0.86
-0.25
-0.96
0.86
-0.25
-0.99
-0.93
1.25
0.82
-0.98
1.25
0.85
2.25
2.29
18:00
18/10
Munster Munster
Dynamo Dresden Dynamo Dresden
-0.96
-0.25
0.86
0.75
0
-0.86
0.91
2.75
0.99
0.84
2.75
-0.97
2.3
2.33
0.8
0.0
-0.9
0.79
0
-0.93
-0.88
1.25
0.77
0.66
1
-0.79
2.76
2.82
01:30
19/10
Bochum Bochum
Hertha Berlin Hertha Berlin
0.82
0.0
-0.93
-0.88
-0.25
0.76
0.99
3.0
0.91
1.00
3
0.87
2.29
2.32
0.85
0.0
-0.95
0.80
0
-0.93
-0.96
1.25
0.86
-0.96
1.25
0.83
2.76
2.81
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
18/10
Alhama W Alhama W
Athletic Bilbao W Athletic Bilbao W
0.92
0.5
0.72
-
-
-
0.84
2.5
0.8
-
-
-
3.63
-
0.76
0.25
0.88
-
-
-
0.81
1.0
0.83
-
-
-
3.86
-
23:30
18/10
DUX Logrono W DUX Logrono W
Espanyol W Espanyol W
0.84
0.25
0.8
-
-
-
0.86
2.25
0.78
-
-
-
3.08
-
-0.93
0.0
0.57
-
-
-
-0.99
1.0
0.62
-
-
-
3.44
-
logo-league-default Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30
18/10
Nottingham Forest Nottingham Forest
Chelsea Chelsea
0.9
0.5
1.0
-0.80
0.25
0.70
0.96
2.75
0.94
0.93
2.75
0.95
3.63
3.65
0.82
0.25
-0.93
0.80
0.25
-0.93
-0.89
1.25
0.79
0.72
1
-0.84
4.12
4.05
21:00
18/10
Crystal Palace Crystal Palace
Bournemouth Bournemouth
0.93
-0.25
0.97
0.93
-0.25
0.97
0.97
2.5
0.93
0.95
2.5
0.93
2.14
2.16
-0.79
-0.25
0.69
-0.81
-0.25
0.69
0.9
1.0
1.0
0.90
1
0.98
2.71
2.75
21:00
18/10
Sunderland Sunderland
Wolverhampton Wolverhampton
-0.92
-0.25
0.81
-0.88
-0.25
0.78
0.87
2.0
-0.97
-0.85
2.25
0.73
2.38
2.4
0.75
0.0
-0.85
0.74
0
-0.86
0.8
0.75
-0.9
0.76
0.75
-0.88
3.17
-
21:00
18/10
Manchester City Manchester City
Everton Everton
0.89
-1.25
-0.99
0.88
-1.25
-0.98
0.91
2.75
0.99
0.89
2.75
0.99
1.38
1.39
0.95
-0.5
0.95
0.91
-0.5
0.97
-0.88
1.25
0.78
-0.86
1.25
0.74
1.91
1.91
21:00
18/10
Burnley Burnley
Leeds Leeds
0.96
0.25
0.94
0.99
0.25
0.91
-0.97
2.25
0.87
0.98
2.25
0.90
3.5
3.45
-0.75
0.0
0.65
-0.78
0
0.66
0.76
0.75
-0.86
-0.79
1
0.67
4.12
4.15
21:00
18/10
Brighton Brighton
Newcastle Newcastle
0.99
0.0
0.91
0.98
0
0.92
0.9
2.5
1.0
0.91
2.5
0.97
2.67
2.81
0.98
0.0
0.92
0.97
0
0.91
0.87
1.0
-0.97
0.83
1
-0.97
3.27
3.3
23:30
18/10
Fulham Fulham
Arsenal Arsenal
-0.93
1.0
0.82
-0.72
0.75
0.62
-0.97
2.5
0.87
0.98
2.5
0.90
7.25
7.3
0.81
0.5
-0.92
-0.83
0.25
0.70
0.94
1.0
0.96
0.90
1
0.98
6.5
-
logo-league-default Australian Championship
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
18/10
Marconi Stallions Marconi Stallions
South Hobart South Hobart
0.99
-2.0
0.88
-
-
-
0.91
3.75
0.93
-
-
-
1.14
-
0.8
-0.75
-0.94
-
-
-
0.83
1.5
-0.99
-
-
-
1.46
-
11:15
18/10
Wollongong Wolves Wollongong Wolves
Heidelberg United Heidelberg United
0.97
0.5
0.75
-
-
-
0.82
2.75
0.9
-
-
-
3.44
-
0.82
0.25
0.9
-
-
-
-0.97
1.25
0.68
-
-
-
3.86
-
logo-league-default Giải vô địch quốc gia Brazil (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30
19/10
Corinthians SP Corinthians SP
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
-0.94
-0.5
0.84
0.73
-0.25
-0.84
0.99
2.0
0.89
0.96
2
0.91
2.01
2.04
-0.88
-0.25
0.77
-0.92
-0.25
0.75
0.85
0.75
-0.97
0.83
0.75
-0.99
2.47
2.52
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
18/10
Puebla Puebla
Tijuana Tijuana
-0.97
-0.25
0.89
0.72
0
-0.80
0.95
2.5
0.94
-0.60
3
0.50
2.34
2.38
0.79
0.0
-0.89
0.77
0
-0.88
0.86
1.0
-0.97
-0.72
1.25
0.62
2.91
2.96
10:00
18/10
Tigres UANL Tigres UANL
Necaxa Necaxa
-0.98
-1.0
0.9
-0.99
-1
0.91
1.0
3.0
0.89
-0.98
3
0.88
1.57
1.59
-0.88
-0.5
0.76
-0.90
-0.5
0.80
-0.99
1.25
0.88
-0.99
1.25
0.89
2.07
2.11
10:00
18/10
Atletico San Luis Atletico San Luis
Atlas (Mexico) Atlas (Mexico)
0.87
-0.5
-0.95
0.88
-0.5
-0.96
-0.93
3.0
0.82
-0.92
3
0.81
1.85
1.88
0.96
-0.25
0.94
-0.99
-0.25
0.89
-0.97
1.25
0.86
-0.92
1.25
0.81
2.38
2.42
06:00
19/10
Santos Laguna Santos Laguna
Club Leon Club Leon
-0.96
0.0
0.86
0.78
0.25
-0.89
-0.96
3.0
0.84
-0.96
3
0.83
2.64
2.68
-0.94
0.0
0.84
-0.96
0
0.80
0.99
1.25
0.89
-0.99
1.25
0.83
3.17
3.25
06:00
19/10
Deportivo Toluca Deportivo Toluca
Queretaro Queretaro
0.95
-2.0
0.95
0.97
-2
0.92
0.94
3.5
0.94
0.97
3.5
0.90
1.16
1.18
0.81
-0.75
-0.92
-0.90
-1
0.74
0.96
1.5
0.92
0.97
1.5
0.87
1.49
1.52
06:00
19/10
FC Juarez FC Juarez
Pachuca Pachuca
0.96
0.0
0.94
0.90
0
0.99
0.99
2.5
0.89
-0.98
2.5
0.85
2.47
2.5
0.96
0.0
0.94
0.94
0
0.90
0.88
1.0
1.0
0.89
1
0.95
3.17
3.25
logo-league-default Giải Hạng Nhất Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
18/10
FC Stockholm Internazionale FC Stockholm Internazionale
Gefle Gefle
0.83
-1.5
0.81
0.91
-1.5
0.85
0.92
2.75
0.72
0.81
2.5
0.95
1.2
1.27
0.7
-0.5
0.94
0.72
-0.5
-0.98
0.62
1.0
-0.99
0.82
1
0.92
1.63
1.72
18:00
18/10
Torslanda IK Torslanda IK
Norrby IF Norrby IF
0.82
1.0
0.82
0.94
1
0.82
0.71
2.75
0.93
0.88
3
0.88
5.0
5.2
0.65
0.5
0.98
0.75
0.5
0.99
0.95
1.25
0.69
-0.98
1.25
0.72
5.17
5.4
18:00
18/10
Rosengard Rosengard
Ariana FC Ariana FC
0.78
0.0
0.86
0.79
0
0.97
0.73
2.25
0.91
0.92
2.5
0.84
2.26
-
0.79
0.0
0.85
0.84
0
0.90
0.93
1.0
0.71
0.96
1
0.78
2.91
-
21:00
18/10
Hassleholms IF Hassleholms IF
Husqvarna FF Husqvarna FF
0.85
-0.5
0.79
0.85
-0.5
0.91
0.65
2.5
0.98
0.69
2.5
-0.93
1.76
1.85
0.96
-0.25
0.68
1.00
-0.25
0.74
0.99
1.25
0.64
0.70
1
-0.96
2.3
2.42
21:00
18/10
Eskilsminne IF Eskilsminne IF
Skovde Skovde
0.92
-0.5
0.72
0.93
-0.5
0.83
0.77
2.75
0.87
0.87
3
0.89
1.83
1.93
0.99
-0.25
0.64
-0.98
-0.25
0.72
0.98
1.25
0.65
0.92
1.25
0.82
2.29
2.42
21:00
18/10
BK Olympic BK Olympic
Oskarshams AIK Oskarshams AIK
0.83
-0.75
0.81
0.94
-0.75
0.82
0.9
3.0
0.74
-0.97
3
0.73
1.64
1.73
0.79
-0.25
0.85
0.92
-0.25
0.82
0.92
1.25
0.72
-0.95
1.25
0.69
2.17
2.3
21:00
18/10
IF Karlstad IF Karlstad
Sollentuna Sollentuna
0.88
-1.5
0.76
0.79
-1.25
0.97
0.89
3.5
0.75
0.91
3.5
0.85
1.3
1.37
0.72
-0.5
0.92
0.81
-0.5
0.93
0.89
1.5
0.75
0.98
1.5
0.76
1.72
1.81
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
18/10
Santos Laguna W Santos Laguna W
Mazatlan W Mazatlan W
0.63
-1.25
-0.81
0.66
-1.25
-0.83
0.75
3.25
-0.95
0.77
3.25
-0.95
1.25
1.29
0.7
-0.5
-0.9
0.72
-0.5
-0.90
-0.96
1.5
0.74
-0.94
1.5
0.74
1.66
1.72
06:00
19/10
Tigres UANL W Tigres UANL W
Atletico San Luis W Atletico San Luis W
0.92
-3.25
0.84
-
-
-
0.8
4.0
0.96
-
-
-
-
-
-0.98
-1.5
0.74
-
-
-
0.85
1.75
0.91
-
-
-
1.19
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
18/10
Sevilla Sevilla
Mallorca Mallorca
0.89
-0.5
-0.99
0.88
-0.5
-0.98
0.99
2.25
0.91
0.96
2.25
0.92
1.86
1.88
-0.98
-0.25
0.88
1.00
-0.25
0.88
-0.88
1.0
0.77
-0.86
1
0.74
2.4
2.44
21:15
18/10
Barcelona Barcelona
Girona Girona
0.91
-2.0
0.99
-0.86
-2.25
0.76
0.99
3.75
0.91
-0.83
4
0.71
1.21
1.19
-0.88
-1.0
0.78
-0.93
-1
0.80
0.83
1.5
-0.93
-0.83
1.75
0.71
1.56
1.51
23:30
18/10
Villarreal Villarreal
Real Betis Real Betis
0.93
-0.5
0.97
0.92
-0.5
0.98
0.88
2.75
-0.98
0.84
2.75
-0.96
1.9
1.92
-0.93
-0.25
0.83
-0.97
-0.25
0.85
-0.83
1.25
0.73
0.72
1
-0.84
2.45
2.49
02:00
19/10
Atletico Madrid Atletico Madrid
Osasuna Osasuna
0.88
-1.25
-0.98
0.86
-1.25
-0.96
0.91
2.5
0.99
0.90
2.5
0.98
1.37
1.36
0.91
-0.5
0.99
0.91
-0.5
0.97
0.84
1.0
-0.94
0.88
1
1.00
1.88
1.91
logo-league-default Giải hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:30
18/10
Van BB Van BB
Pendikspor Pendikspor
0.82
0.0
0.9
0.79
0
0.97
0.78
2.5
0.94
0.51
2.25
-0.75
2.2
2.33
0.83
0.0
0.89
0.85
0
0.89
0.79
1.0
0.93
0.87
1
0.87
2.84
3.1
17:30
18/10
Manisa FK Manisa FK
Erzurum BB Erzurum BB
0.92
0.25
0.8
1.00
0.25
0.76
0.94
2.5
0.78
0.96
2.5
0.80
3.13
3.3
0.58
0.25
-0.87
0.60
0.25
-0.86
0.92
1.0
0.8
0.94
1
0.80
3.63
3.8
20:00
18/10
Adana Demirspor Adana Demirspor
Sakaryaspor Sakaryaspor
-0.97
1.5
0.68
-
-
-
0.58
2.75
-0.87
-
-
-
8.0
-
-0.93
0.5
0.65
-
-
-
0.89
1.25
0.83
-
-
-
7.0
-
23:00
18/10
Hatayspor Hatayspor
Corum FK Corum FK
-0.92
1.25
0.63
-0.84
1.25
0.60
-0.97
3.25
0.68
0.83
3
0.93
7.25
7.6
0.95
0.5
0.77
0.95
0.5
0.79
0.88
1.25
0.84
0.96
1.25
0.78
6.0
6.1
logo-league-default Giải hạng Nhì Ý (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
18/10
Reggiana Reggiana
Bari Bari
-0.91
0.0
0.77
-0.90
0
0.79
0.91
2.25
0.93
0.87
2.25
1.00
2.76
2.86
-0.96
0.0
0.82
-0.95
0
0.79
-0.91
1.0
0.75
0.62
0.75
-0.78
3.38
3.55
20:00
18/10
Mantova Mantova
Sudtirol Sudtirol
0.95
0.0
0.93
0.94
0
0.95
0.91
2.5
0.93
0.97
2.5
0.90
2.48
2.55
0.97
0.0
0.9
0.94
0
0.90
0.88
1.0
0.96
0.92
1
0.92
3.17
3.3
20:00
18/10
Pescara Pescara
Carrarese Carrarese
0.92
0.25
0.96
-0.72
0
0.61
0.9
2.25
0.94
0.89
2.25
0.98
3.04
2.93
-0.81
0.0
0.68
-0.83
0
0.66
-0.88
1.0
0.72
0.62
0.75
-0.78
3.7
3.9
20:00
18/10
Frosinone Frosinone
Monza Monza
0.83
0.0
-0.97
0.89
0
1.00
0.87
2.25
0.97
0.91
2.25
0.96
2.44
2.53
0.88
0.0
0.99
0.86
0
0.98
-0.98
1.0
0.82
-0.95
1
0.79
3.08
3.25
22:15
18/10
Juve Stabia Juve Stabia
Avellino Avellino
0.79
-0.25
-0.93
-0.90
-0.5
0.79
0.85
2.0
0.99
0.86
2
-0.99
2.04
2.11
-0.83
-0.25
0.69
-0.88
-0.25
0.71
0.77
0.75
-0.93
0.78
0.75
-0.94
2.53
2.65
00:30
19/10
Spezia Spezia
Cesena Cesena
0.9
-0.25
0.97
0.89
-0.25
1.00
0.82
2.0
-0.98
-0.88
2.25
0.75
2.15
2.23
0.64
0.0
-0.78
-0.83
-0.25
0.67
0.76
0.75
-0.92
0.73
0.75
-0.89
2.68
2.8
logo-league-default Giải hạng Nhất A Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
18/10
La Louviere La Louviere
Westerlo Westerlo
0.93
0.0
0.97
0.91
0
0.98
-0.96
2.75
0.85
-0.98
2.75
0.85
2.47
2.51
0.96
0.0
0.94
0.88
0
0.96
-0.85
1.25
0.74
0.72
1
-0.88
3.0
3.05
23:15
18/10
OH Leuven OH Leuven
Club Brugge Club Brugge
0.97
1.0
0.93
0.93
1
0.96
0.88
2.75
-0.99
0.91
2.75
0.96
5.5
5.6
0.83
0.5
-0.93
0.81
0.5
-0.97
-0.95
1.25
0.84
-0.93
1.25
0.77
5.17
5.3
01:45
19/10
St Gilloise St Gilloise
Charleroi Charleroi
0.97
-1.25
0.93
0.95
-1.25
0.94
0.86
2.75
-0.97
0.85
2.75
-0.98
1.37
1.38
0.94
-0.5
0.96
0.88
-0.5
0.96
-0.92
1.25
0.8
0.59
1
-0.75
1.85
1.88
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
18/10
Nice Nice
Lyon Lyon
-0.95
-0.25
0.85
-0.93
-0.25
0.83
-0.96
2.75
0.86
1.00
2.75
0.88
2.31
2.33
0.82
0.0
-0.93
0.83
0
-0.95
0.8
1.0
-0.9
-0.83
1.25
0.71
2.86
3
00:00
19/10
Angers Angers
Monaco Monaco
0.9
1.0
1.0
0.92
1
0.98
0.86
2.75
-0.96
-0.94
3
0.82
5.17
4.75
0.78
0.5
-0.88
-0.85
0.25
0.73
-0.97
1.25
0.87
-0.92
1.25
0.79
4.7
4.9
02:05
19/10
Marseille Marseille
Le Havre Le Havre
-0.97
-1.5
0.87
-0.99
-1.5
0.89
-0.97
3.0
0.87
0.96
3
0.92
1.32
1.34
0.84
-0.5
-0.94
-0.88
-0.75
0.76
1.0
1.25
0.9
-0.98
1.25
0.86
1.75
1.78
logo-league-default Giải hạng nhất Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30
18/10
Burton Albion Burton Albion
Peterborough Peterborough
-0.98
-0.25
0.78
-0.99
-0.25
0.79
0.99
2.75
0.79
1.00
2.75
0.80
2.1
2.19
0.77
0.0
-0.97
0.78
0
1.00
0.76
1.0
-0.98
0.74
1
-0.96
2.77
2.89
18:30
18/10
Lincoln City Lincoln City
Stevenage Stevenage
-0.99
-0.25
0.79
-0.99
-0.25
0.79
0.97
2.25
0.81
-0.97
2.25
0.77
2.13
2.22
0.73
0.0
-0.93
0.74
0
-0.96
0.69
0.75
-0.91
0.74
0.75
-0.96
2.97
3.1
21:00
18/10
Doncaster Doncaster
Northampton Northampton
0.81
-0.5
0.99
0.80
-0.5
1.00
0.86
2.25
0.92
0.85
2.25
0.95
1.73
1.8
0.98
-0.25
0.82
0.98
-0.25
0.80
-0.96
1.0
0.74
-0.94
1
0.72
2.31
2.41
21:00
18/10
Rotherham Rotherham
Leyton Orient Leyton Orient
0.8
0.25
1.0
0.83
0.25
0.97
0.71
2.5
-0.93
0.68
2.5
-0.88
2.67
2.79
-0.96
0.0
0.76
-0.94
0
0.72
0.7
1.0
-0.92
0.70
1
-0.93
3.22
3.35
21:00
18/10
Stockport Stockport
Exeter Exeter
-0.98
-1.25
0.78
0.63
-1
-0.83
0.82
2.5
0.96
0.78
2.5
-0.98
1.31
1.36
-0.98
-0.5
0.78
0.94
-0.5
0.84
0.79
1.0
0.99
0.77
1
-0.99
1.86
1.94
21:00
18/10
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
0.98
-0.5
0.82
0.99
-0.5
0.81
0.78
2.25
1.0
0.74
2.25
-0.94
1.91
1.99
-0.91
-0.25
0.71
-0.89
-0.25
0.67
0.98
1.0
0.8
0.97
1
0.81
2.48
2.59
21:00
18/10
Luton Town Luton Town
Mansfield Mansfield
0.77
-0.75
-0.97
0.88
-0.75
0.92
0.81
2.5
0.97
0.80
2.5
1.00
1.56
1.63
0.72
-0.25
-0.92
0.80
-0.25
0.98
0.78
1.0
1.0
0.78
1
1.00
2.05
2.14
21:00
18/10
Cardiff City Cardiff City
Reading Reading
0.97
-1.0
0.83
0.95
-1
0.85
0.87
2.75
0.91
0.86
2.75
0.94
1.47
1.53
0.74
-0.25
-0.94
0.67
-0.25
-0.89
-0.92
1.25
0.7
-0.93
1.25
0.70
1.9
1.99
21:00
18/10
Bradford Bradford
Barnsley Barnsley
0.85
-0.25
0.95
-0.94
-0.5
0.74
0.99
3.0
0.79
0.99
3
0.81
1.98
2.06
-0.87
-0.25
0.67
-0.85
-0.25
0.63
-0.99
1.25
0.77
1.00
1.25
0.78
2.49
2.61
21:00
18/10
Wigan Wigan
Port Vale Port Vale
0.78
0.0
-0.98
0.81
0
0.99
0.77
2.0
-0.99
-0.98
2.25
0.78
2.3
2.4
0.8
0.0
1.0
0.86
0
0.92
0.75
0.75
-0.97
0.74
0.75
-0.96
3.17
3.3
21:00
18/10
Blackpool Blackpool
Wycombe Wycombe
-0.92
0.0
0.72
-0.88
0
0.67
0.99
2.5
0.79
-0.99
2.5
0.79
2.79
2.86
-0.96
0.0
0.76
-0.99
0
0.77
0.95
1.0
0.83
0.96
1
0.82
3.27
3.4
logo-league-default Giải hạng Nhì Romania (Liga II)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
18/10
Afumati Afumati
CSM Resita CSM Resita
0.74
0.25
0.9
-
-
-
0.92
2.5
0.72
-
-
-
2.83
-
-0.96
0.0
0.59
-
-
-
0.88
1.0
0.76
-
-
-
3.44
-
15:00
18/10
Metalul Buzau Metalul Buzau
Dumbravita Dumbravita
0.79
-1.0
0.85
-
-
-
0.88
2.5
0.76
-
-
-
1.38
-
0.97
-0.5
0.66
-
-
-
0.78
1.0
0.86
-
-
-
1.85
-
15:00
18/10
ACS Gloria Bistrita ACS Gloria Bistrita
Chindia Chindia
0.77
0.75
0.87
-
-
-
0.77
2.25
0.87
-
-
-
4.12
-
0.81
0.25
0.83
-
-
-
0.95
1.0
0.69
-
-
-
4.57
-
15:00
18/10
CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti
Viitorul Selimbar Viitorul Selimbar
0.95
-1.25
0.69
-
-
-
0.85
2.5
0.79
-
-
-
1.35
-
0.91
-0.5
0.73
-
-
-
0.72
1.0
0.92
-
-
-
1.81
-
15:00
18/10
Voluntari Voluntari
ASA Targu Mures ASA Targu Mures
0.85
-0.75
0.79
-
-
-
0.84
2.5
0.8
-
-
-
1.56
-
0.78
-0.25
0.86
-
-
-
0.72
1.0
0.92
-
-
-
1.97
-
15:00
18/10
Muscelul Campulung Elite Muscelul Campulung Elite
CSM Satu Mare CSM Satu Mare
0.93
0.0
0.71
-
-
-
0.91
2.75
0.73
-
-
-
2.48
-
0.9
0.0
0.74
-
-
-
0.68
1.0
0.96
-
-
-
3.08
-
15:00
18/10
Tunari Tunari
Concordia Chiajna Concordia Chiajna
0.91
0.75
0.73
-
-
-
0.77
2.5
0.87
-
-
-
4.33
-
0.91
0.25
0.73
-
-
-
0.74
1.0
0.9
-
-
-
5.17
-
15:00
18/10
FC Bacau FC Bacau
ACS Sepsi ACS Sepsi
0.87
0.5
0.77
-
-
-
0.94
2.5
0.7
-
-
-
3.27
-
0.72
0.25
0.92
-
-
-
0.9
1.0
0.74
-
-
-
3.86
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30
18/10
Konyaspor Konyaspor
Kocaelispor Kocaelispor
0.98
-0.5
0.91
-
-
-
1.0
2.5
0.87
-
-
-
1.93
-
-0.94
-0.25
0.82
-
-
-
0.97
1.0
0.9
-
-
-
2.3
-
21:00
18/10
Besiktas Besiktas
Genclerbirligi Genclerbirligi
0.98
-1.75
0.92
-
-
-
0.86
3.25
-0.99
-
-
-
1.22
-
0.96
-0.75
0.94
-
-
-
0.78
1.25
-0.91
-
-
-
1.55
-
21:00
18/10
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Trabzonspor Trabzonspor
0.95
0.0
0.95
-
-
-
-0.98
2.75
0.85
-
-
-
2.52
-
0.95
0.0
0.95
-
-
-
0.81
1.0
-0.94
-
-
-
3.0
-
00:00
19/10
Istanbul Basaksehir Istanbul Basaksehir
Galatasaray Galatasaray
0.83
1.0
-0.95
-
-
-
-0.97
3.0
0.84
-
-
-
4.33
-
-0.9
0.25
0.78
-
-
-
-0.95
1.25
0.82
-
-
-
5.0
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
18/10
Swarovski Tirol Swarovski Tirol
Austria Vienna Austria Vienna
0.83
0.5
-0.95
-
-
-
0.93
2.5
0.93
-
-
-
3.33
-
0.72
0.25
-0.84
-
-
-
0.94
1.0
0.92
-
-
-
4.0
-
22:00
18/10
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Ried Ried
0.81
-0.25
-0.93
-
-
-
0.84
2.25
-0.98
-
-
-
2.02
-
-0.82
-0.25
0.7
-
-
-
-0.93
1.0
0.78
-
-
-
2.52
-
22:00
18/10
Grazer AK Grazer AK
Hartberg Hartberg
0.88
0.0
1.0
-
-
-
0.88
2.25
0.98
-
-
-
2.5
-
0.89
0.0
0.99
-
-
-
-0.91
1.0
0.77
-
-
-
3.08
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
18/10
Hillerod GI Hillerod GI
Hvidovre Hvidovre
0.88
-0.25
1.0
-0.88
-0.5
0.73
-0.98
2.75
0.84
0.99
2.75
0.85
2.07
2.14
-0.81
-0.25
0.69
-0.85
-0.25
0.69
0.77
1.0
-0.91
0.70
1
-0.88
2.42
2.52
19:00
18/10
Middelfart Middelfart
Horsens Horsens
-0.96
0.5
0.84
-0.98
0.5
0.84
0.84
2.25
-0.98
0.86
2.25
0.98
3.7
3.8
0.9
0.25
0.98
0.87
0.25
0.97
-0.95
1.0
0.81
-0.93
1
0.75
4.33
4.5
logo-league-default Giải hạng ba quốc gia Brazil (Serie C)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00
19/10
Londrina EC PR Londrina EC PR
Ponte Preta SP Ponte Preta SP
0.78
-0.25
0.94
-
-
-
0.89
2.0
0.83
-
-
-
2.04
-
0.46
0.0
-0.76
-
-
-
0.81
0.75
0.91
-
-
-
2.75
-
logo-league-default Giải Vô địch Liên bang hạng A Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
18/10
Juventud Antoniana Juventud Antoniana
Gimnasia Chivilcoy Gimnasia Chivilcoy
1.0
-1.25
0.61
-
-
-
0.9
2.25
0.71
-
-
-
1.32
-
0.97
-0.5
0.66
-
-
-
0.66
0.75
0.93
-
-
-
1.93
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
18/10
Nurnberg W Nurnberg W
Freiburg W Freiburg W
0.67
1.0
0.94
0.98
0.75
0.78
0.85
3.0
0.83
0.89
3
0.87
3.86
4.1
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải vô địch USL Hoa Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00
19/10
Charleston Battery Charleston Battery
Detroit City Detroit City
0.98
-1.0
0.78
0.69
-0.75
-0.93
0.89
2.75
0.87
0.90
2.75
0.86
1.49
1.54
0.73
-0.25
-0.97
-
-
-
0.67
1.0
-0.91
-
-
-
2.1
-
06:00
19/10
Indy Eleven Indy Eleven
Loudoun United Loudoun United
0.9
-0.25
0.86
0.90
-0.25
0.86
0.82
2.75
0.94
0.83
2.75
0.93
2.0
2.07
0.68
0.0
-0.93
-
-
-
-0.96
1.25
0.72
-
-
-
2.64
-
06:00
19/10
North Carolina North Carolina
Rhode Island FC Rhode Island FC
-0.89
-0.25
0.65
0.82
0
0.94
-0.89
2.5
0.65
0.91
2.25
0.85
2.38
2.46
0.83
0.0
0.93
-
-
-
-0.93
1.0
0.69
-
-
-
3.04
-
06:30
19/10
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
Hartford Athletic Hartford Athletic
0.92
-0.25
0.84
0.93
-0.25
0.83
0.77
2.5
0.99
1.00
2.75
0.76
2.05
2.12
0.69
0.0
-0.93
-
-
-
0.74
1.0
-0.98
-
-
-
2.7
-
logo-league-default Giải Liga Nacional Guatemala
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
18/10
Xelaju Xelaju
Mixco Mixco
0.76
-0.75
0.86
0.67
-0.5
-0.92
0.85
2.25
0.77
0.94
2.25
0.82
1.46
1.67
0.76
-0.25
0.86
0.88
-0.25
0.86
1.0
1.0
0.61
0.66
0.75
-0.93
2.05
2.3
logo-league-default Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
18/10
Omiya Ardija Omiya Ardija
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
-0.96
-0.75
0.84
0.84
-0.5
-0.95
0.83
2.75
-0.97
0.82
2.75
-0.95
1.8
1.84
0.96
-0.25
0.94
0.94
-0.25
0.93
-0.88
1.25
0.74
-0.93
1.25
0.80
2.25
2.31
12:00
18/10
Sagan Tosu Sagan Tosu
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
-0.93
-0.5
0.8
0.74
-0.25
-0.85
0.95
2.25
0.91
0.96
2.25
0.91
2.03
2.07
-0.81
-0.25
0.69
-0.86
-0.25
0.73
-0.89
1.0
0.75
0.67
0.75
-0.80
2.52
2.59
12:00
18/10
Bandits Iwaki Bandits Iwaki
Ehime FC Ehime FC
0.9
-1.0
0.99
0.90
-1
0.99
0.86
2.75
1.0
0.87
2.75
1.00
1.46
1.49
-0.95
-0.5
0.83
0.66
-0.25
-0.79
0.73
1.0
-0.87
0.68
1
-0.81
1.99
2.04
15:00
18/10
V Varen Nagasaki V Varen Nagasaki
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
0.93
-1.0
0.97
0.91
-1
0.98
0.85
2.75
-0.99
0.90
2.75
0.97
1.49
1.52
-0.87
-0.5
0.75
0.72
-0.25
-0.85
0.75
1.0
-0.89
0.77
1
-0.90
2.02
2.08
15:00
18/10
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
0.87
0.0
-0.98
-0.83
-0.25
0.72
1.0
2.25
0.86
0.96
2.25
0.91
2.46
2.49
0.87
0.0
-0.98
0.84
0
-0.97
0.7
0.75
-0.84
0.67
0.75
-0.80
3.13
3.2
logo-league-default Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
18/10
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Orenburg Orenburg
1.0
-0.5
0.9
-0.99
-0.5
0.88
0.87
2.5
-0.98
-0.88
2.75
0.74
1.98
2.01
-0.88
-0.25
0.78
-0.94
-0.25
0.78
0.82
1.0
-0.93
0.81
1
-0.97
2.44
2.48
17:00
18/10
Nizhny Novgorod Nizhny Novgorod
FK Akron FK Akron
0.81
0.0
-0.92
0.80
0
-0.92
0.92
2.5
0.97
-0.83
2.75
0.70
2.32
2.36
0.83
0.0
-0.93
0.78
0
-0.94
0.79
1.0
-0.9
0.84
1
1.00
2.88
2.93
19:15
18/10
Spartak Moscow Spartak Moscow
FC Rostov FC Rostov
0.84
-0.75
-0.94
-0.83
-1
0.72
0.94
2.5
0.95
-0.85
2.75
0.72
1.6
1.62
0.83
-0.25
-0.93
0.77
-0.25
-0.93
0.9
1.0
0.99
0.88
1
0.96
2.19
2.23
21:30
18/10
Makhachkala Makhachkala
Krasnodar Krasnodar
-0.96
0.5
0.86
0.83
0.75
-0.94
0.91
2.25
0.98
0.96
2.25
0.91
4.12
4.2
0.89
0.25
-0.99
0.91
0.25
0.93
-0.84
1.0
0.73
-0.88
1
0.72
5.17
5.2
23:45
18/10
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow CSKA Moscow
-0.95
0.0
0.85
-0.97
0
0.86
0.85
2.5
-0.96
0.87
2.5
1.00
2.63
2.67
-0.93
0.0
0.83
1.00
0
0.84
0.8
1.0
-0.92
0.77
1
-0.93
3.22
3.3
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
18/10
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Cong An Ha Noi Cong An Ha Noi
0.93
1.25
0.77
-
-
-
0.88
2.75
0.82
-
-
-
6.5
-
0.86
0.5
0.84
-
-
-
0.66
1.0
-0.97
-
-
-
6.25
-
18:00
18/10
Nam Dinh Nam Dinh
Binh Duong Binh Duong
0.75
-1.25
0.95
-
-
-
0.84
2.75
0.86
-
-
-
1.28
-
0.83
-0.5
0.87
-
-
-
-0.97
1.25
0.66
-
-
-
1.77
-
19:15
18/10
Ha Noi Ha Noi
Ninh Binh Ninh Binh
0.88
-0.5
0.82
-
-
-
0.84
2.5
0.86
-
-
-
1.82
-
0.99
-0.25
0.7
-
-
-
0.81
1.0
0.89
-
-
-
2.42
-
logo-league-default Giải vô địch Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30
18/10
Southampton Southampton
Swansea Swansea
0.9
-0.5
1.0
0.86
-0.5
-0.97
0.98
2.5
0.91
0.68
2.25
-0.81
1.83
1.86
-0.93
-0.25
0.83
-0.97
-0.25
0.84
0.96
1.0
0.93
0.93
1
0.94
2.49
2.53
18:30
18/10
Queens Park Rangers Queens Park Rangers
Millwall Millwall
0.91
0.0
0.99
0.93
0
0.96
-0.92
2.25
0.8
-0.93
2.25
0.80
2.57
2.61
0.9
0.0
1.0
0.91
0
0.96
0.8
0.75
-0.92
-0.78
1
0.64
3.33
3.4
18:30
18/10
Oxford United Oxford United
Derby County Derby County
-0.92
-0.25
0.81
0.68
0
-0.79
0.85
2.0
-0.96
0.87
2
1.00
2.25
2.28
0.78
0.0
-0.88
0.73
0
-0.86
0.83
0.75
-0.94
0.84
0.75
-0.97
3.08
3.15
21:00
18/10
Norwich City Norwich City
Bristol City Bristol City
-0.99
0.0
0.89
0.99
0
0.90
0.88
2.5
-0.99
0.83
2.5
-0.96
2.54
2.58
1.0
0.0
0.9
0.96
0
0.91
0.84
1.0
-0.95
0.80
1
-0.93
3.13
3.2
21:00
18/10
Coventry Coventry
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
-0.96
-1.25
0.86
0.77
-1
-0.88
0.86
2.75
-0.97
0.85
2.75
-0.98
1.42
1.47
-0.97
-0.5
0.87
-0.97
-0.5
0.84
-0.93
1.25
0.82
-0.90
1.25
0.77
1.99
2.03
21:00
18/10
Birmingham Birmingham
Hull City Hull City
1.0
-0.75
0.9
-0.99
-0.75
0.88
-0.94
2.5
0.83
-0.99
2.5
0.86
1.74
1.77
0.96
-0.25
0.94
0.93
-0.25
0.94
-0.99
1.0
0.88
0.96
1
0.91
2.36
2.4
21:00
18/10
West Brom West Brom
Preston Preston
1.0
-0.75
0.9
0.73
-0.5
-0.84
0.94
2.25
0.95
0.95
2.25
0.92
1.7
1.73
0.96
-0.25
0.94
0.91
-0.25
0.96
-0.86
1.0
0.75
0.68
0.75
-0.81
2.32
2.36
21:00
18/10
Stoke City Stoke City
Wrexham Wrexham
0.91
-0.5
0.99
0.90
-0.5
0.99
-0.97
2.5
0.86
0.71
2.25
-0.84
1.87
1.9
-0.89
-0.25
0.79
-0.95
-0.25
0.82
1.0
1.0
0.89
0.95
1
0.92
2.49
2.53
21:00
18/10
Sheffield United Sheffield United
Watford Watford
0.87
-0.25
-0.97
-0.93
-0.5
0.81
-0.97
2.5
0.86
0.77
2.25
-0.90
2.05
2.08
-0.8
-0.25
0.7
-0.85
-0.25
0.72
-0.99
1.0
0.88
-0.99
1
0.86
2.73
2.78
21:00
18/10
Charlton Charlton
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
0.81
-0.75
-0.92
0.80
-0.75
-0.92
0.88
2.25
-0.99
0.85
2.25
-0.98
1.6
1.67
0.84
-0.25
-0.94
0.81
-0.25
-0.94
-0.9
1.0
0.79
-0.93
1
0.79
2.24
2.25
01:45
19/10
Leicester City Leicester City
Portsmouth Portsmouth
0.97
-0.75
0.93
0.97
-0.75
0.92
0.99
2.5
0.9
0.98
2.5
0.89
1.69
1.71
0.96
-0.25
0.94
0.90
-0.25
0.97
0.97
1.0
0.92
0.95
1
0.92
2.31
2.35
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
18/10
Western Sydney Wanderers Western Sydney Wanderers
Melbourne City Melbourne City
0.91
0.0
0.99
-
-
-
-0.93
3.0
0.83
-
-
-
2.4
-
0.92
0.0
0.98
-
-
-
0.99
1.25
0.91
-
-
-
2.93
-
15:35
18/10
Melbourne Victory Melbourne Victory
Auckland FC Auckland FC
-0.93
-0.25
0.83
-
-
-
0.9
2.5
1.0
-
-
-
2.28
-
0.81
0.0
-0.92
-
-
-
0.81
1.0
-0.92
-
-
-
2.79
-
17:45
18/10
Perth Glory Perth Glory
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
0.9
-0.5
1.0
-
-
-
0.88
2.75
-0.98
-
-
-
1.86
-
-0.95
-0.25
0.85
-
-
-
-0.89
1.25
0.79
-
-
-
2.48
-
logo-league-default Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00
19/10
Atletico Goianiense Atletico Goianiense
Vila Nova GO Vila Nova GO
-0.95
-0.5
0.83
1.00
-0.5
0.84
-0.96
2.0
0.82
1.00
2
0.82
1.94
2
-0.85
-0.25
0.73
-0.89
-0.25
0.71
0.89
0.75
0.97
0.87
0.75
0.93
2.69
2.78
04:30
19/10
America Mineiro America Mineiro
CRB Maceio CRB Maceio
0.9
-0.25
0.99
0.85
-0.25
0.99
0.98
2.25
0.88
0.95
2.25
0.87
2.12
2.19
-0.78
-0.25
0.66
-0.83
-0.25
0.64
-0.86
1.0
0.72
-0.88
1
0.68
2.7
2.79
06:30
19/10
Remo PA Remo PA
Athletic Club Athletic Club
0.99
-0.75
0.9
0.78
-0.5
-0.94
-0.96
2.5
0.82
0.77
2.25
-0.95
1.72
1.78
0.93
-0.25
0.97
0.91
-0.25
0.91
0.99
1.0
0.87
-0.97
1
0.77
2.29
2.36
logo-league-default Giu1ea3i USL League One Hoa Ku1ef3
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30
18/10
Alta Alta
Richmond Kickers Richmond Kickers
0.9
-0.5
0.72
0.93
-0.5
0.83
0.69
3.0
0.92
0.84
3
0.92
1.81
1.93
0.97
-0.25
0.64
-0.98
-0.25
0.72
0.84
1.25
0.78
0.89
1.25
0.85
2.25
2.39
logo-league-default Giải NWSL nữ Hoa Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
18/10
OL Reign W OL Reign W
Utah Royals W Utah Royals W
0.7
-0.25
0.88
-
-
-
0.81
2.5
0.79
-
-
-
1.91
-
-0.98
-0.25
0.63
-
-
-
0.74
1.0
0.83
-
-
-
2.42
-
09:00
18/10
Bay Area W Bay Area W
North Carolina Courage W North Carolina Courage W
0.94
0.0
0.66
-
-
-
0.9
2.5
0.71
-
-
-
2.52
-
0.92
0.0
0.7
-
-
-
0.84
1.0
0.73
-
-
-
3.13
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
18/10
Daejeon Daejeon
Jeju United Jeju United
-0.99
-0.75
0.88
0.83
-0.5
-0.97
1.0
3.0
0.87
0.74
2.75
-0.90
1.77
1.83
0.97
-0.25
0.93
0.94
-0.25
0.90
-0.94
1.25
0.81
0.96
1.25
0.86
2.17
2.24
12:00
18/10
FC Seoul FC Seoul
Pohang Steelers Pohang Steelers
0.87
-0.25
-0.98
0.82
-0.25
-0.96
1.0
2.5
0.87
0.99
2.5
0.85
1.9
1.96
-0.78
-0.25
0.66
-0.85
-0.25
0.69
-0.98
1.0
0.85
0.95
1
0.87
2.53
2.61
12:00
18/10
Anyang FC Anyang FC
Gimcheon Sangmu Gimcheon Sangmu
0.96
0.25
0.94
0.98
0.25
0.88
0.91
2.75
0.96
0.91
2.75
0.93
2.96
3.05
-0.84
0.0
0.72
0.70
0.25
-0.86
0.76
1.0
-0.89
0.63
1
-0.81
3.44
3.55
12:00
18/10
Daegu Daegu
Gangwon Gangwon
0.95
0.25
0.95
0.92
0.25
0.94
0.88
2.5
0.99
0.86
2.5
0.98
2.76
2.86
-0.85
0.0
0.73
-0.81
0
0.65
0.85
1.0
-0.98
0.82
1
1.00
3.56
3.65
12:00
18/10
Jeonbuk Jeonbuk
Suwon FC Suwon FC
0.89
-0.75
1.0
0.91
-0.75
0.95
0.94
3.0
0.93
0.90
3
0.94
1.63
1.68
0.91
-0.25
0.98
0.85
-0.25
0.99
-0.98
1.25
0.85
0.96
1.25
0.86
2.06
2.13
12:00
18/10
Ulsan Hyundai Ulsan Hyundai
Gwangju Gwangju
-0.97
-0.5
0.85
0.97
-0.5
0.89
0.85
2.25
-0.98
-0.93
2.5
0.76
1.91
1.97
-0.93
-0.25
0.81
-0.93
-0.25
0.77
-0.91
1.0
0.78
1.00
1
0.82
2.4
2.48
logo-league-default Giải WE League Nữ Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
18/10
Albirex Niigata W Albirex Niigata W
INAC Leonessa W INAC Leonessa W
0.83
0.75
0.79
-
-
-
0.71
2.0
0.9
-
-
-
4.57
-
0.84
0.25
0.78
-
-
-
0.68
0.75
0.93
-
-
-
5.75
-
11:00
18/10
JEF United W JEF United W
Sanfrecce Hiroshima W Sanfrecce Hiroshima W
0.71
1.0
0.9
-
-
-
0.85
2.25
0.77
-
-
-
5.35
-
0.94
0.25
0.67
-
-
-
1.0
1.0
0.61
-
-
-
6.25
-
11:00
18/10
Vegalta Sendai W Vegalta Sendai W
NTV Beleza W NTV Beleza W
0.76
1.75
0.86
-
-
-
0.59
2.75
-0.99
-
-
-
8.5
-
0.74
0.75
0.88
-
-
-
0.84
1.25
0.78
-
-
-
7.25
-
12:00
18/10
Urawa W Urawa W
Cerezo Osaka W Cerezo Osaka W
0.89
-1.75
0.73
-
-
-
0.91
3.0
0.76
-
-
-
1.15
-
0.9
-0.75
0.72
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1.56
-
12:00
18/10
Nojima Stella W Nojima Stella W
Omiya Ardija W Omiya Ardija W
0.89
-0.25
0.73
-
-
-
0.82
2.25
0.86
-
-
-
2.04
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Erovnuli Liga Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
18/10
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Samgurali Samgurali
0.68
0.25
-0.97
-
-
-
0.75
2.25
0.97
-
-
-
2.52
-
0.95
0.0
0.77
-
-
-
0.95
1.0
0.77
-
-
-
3.17
-
20:00
18/10
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
0.66
-0.75
-0.97
-
-
-
-0.91
2.5
0.6
-
-
-
1.46
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
18/10
Torreense Torreense
Oliveirense Oliveirense
0.82
-0.5
0.84
-
-
-
0.9
2.75
0.76
-
-
-
1.76
-
0.95
-0.25
0.71
-
-
-
0.68
1.0
0.98
-
-
-
2.33
-
21:00
18/10
Uniao Leiria Uniao Leiria
Alverca Alverca
0.94
0.0
0.72
-
-
-
0.88
2.75
0.78
-
-
-
2.46
-
0.92
0.0
0.74
-
-
-
0.66
1.0
1.0
-
-
-
3.04
-
21:00
18/10
Sao Joao Ver Sao Joao Ver
Famalicao Famalicao
0.89
1.75
0.77
-
-
-
0.83
2.75
0.83
-
-
-
10.5
-
0.83
0.75
0.83
-
-
-
0.99
1.25
0.67
-
-
-
8.75
-
22:30
18/10
Portimonense Portimonense
Arouca Arouca
0.76
0.5
0.9
-
-
-
0.88
2.5
0.78
-
-
-
3.13
-
0.65
0.25
-0.99
-
-
-
0.84
1.0
0.82
-
-
-
3.78
-
00:00
19/10
Celoricense Celoricense
FC Porto FC Porto
0.83
4.0
0.83
-
-
-
0.84
4.5
0.82
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
00:00
19/10
Academico Viseu Academico Viseu
Gil Vicente Gil Vicente
0.8
0.5
0.86
-
-
-
0.87
2.5
0.79
-
-
-
3.27
-
0.68
0.25
0.98
-
-
-
0.83
1.0
0.83
-
-
-
3.78
-
00:00
19/10
AD Marco 09 AD Marco 09
Farense Farense
0.84
0.5
0.82
-
-
-
0.9
2.75
0.76
-
-
-
3.22
-
0.71
0.25
0.95
-
-
-
0.68
1.0
0.98
-
-
-
3.78
-
02:15
19/10
Pacos Ferreira Pacos Ferreira
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
0.8
2.25
0.86
-
-
-
0.78
3.25
0.88
-
-
-
12.5
-
0.75
1.0
0.91
-
-
-
0.94
1.5
0.72
-
-
-
9.25
-
logo-league-default Giải Bóng đá Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
18/10
TIAMO Hirakata TIAMO Hirakata
Grulla Morioka Grulla Morioka
0.91
-0.5
0.68
-
-
-
0.81
2.75
0.76
-
-
-
1.84
-
0.96
-0.25
0.59
-
-
-
0.59
1.0
0.95
-
-
-
2.24
-
11:00
18/10
Criacao Shinjuku Criacao Shinjuku
Honda FC Honda FC
0.68
0.25
0.91
-
-
-
0.66
2.0
0.93
-
-
-
2.82
-
0.92
0.0
0.62
-
-
-
0.62
0.75
0.92
-
-
-
3.7
-
11:00
18/10
Tokyo Musashino Tokyo Musashino
Okinawa SV Okinawa SV
0.9
0.5
0.69
-
-
-
0.83
2.5
0.74
-
-
-
3.94
-
0.69
0.25
0.82
-
-
-
0.76
1.0
0.75
-
-
-
4.7
-
16:00
18/10
Veertien Kuwana Veertien Kuwana
Suzuka Unlimited Suzuka Unlimited
0.87
-0.5
0.71
-
-
-
0.77
2.25
0.81
-
-
-
1.82
-
0.89
-0.25
0.64
-
-
-
0.88
1.0
0.65
-
-
-
2.27
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Nữ Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
18/10
Fujizakura Yamanashi W Fujizakura Yamanashi W
Veertien Mie W Veertien Mie W
0.78
-1.0
0.8
0.86
-1
0.88
0.85
2.25
0.75
0.92
2.25
0.82
1.4
1.47
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
11:00
18/10
JFA Academy W JFA Academy W
Diosa Izumo W Diosa Izumo W
0.69
0.5
0.9
0.76
0.5
0.98
0.75
2.25
0.85
0.82
2.25
0.92
3.04
3.2
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
11:00
18/10
Gunma W Gunma W
Vonds Ichihara W Vonds Ichihara W
0.83
0.75
0.74
0.92
0.75
0.82
0.88
2.75
0.73
0.95
2.75
0.79
4.12
4.4
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Ecuador
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:15
18/10
LDU Quito LDU Quito
Barcelona Guayaquil Barcelona Guayaquil
-0.95
-0.75
0.81
-
-
-
-0.99
2.5
0.82
-
-
-
1.63
-
0.99
-0.25
0.87
-
-
-
0.95
1.0
0.89
-
-
-
2.26
-
logo-league-default Giải Vô địch Chuyên nghiệp Paraguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:30
19/10
Libertad Asuncion Libertad Asuncion
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
0.83
-0.75
0.91
0.84
-0.75
0.96
0.83
2.25
0.91
0.83
2.25
0.95
1.6
1.67
0.75
-0.25
0.99
0.79
-0.25
0.99
-0.99
1.0
0.73
-0.96
1
0.74
2.11
2.2
06:00
19/10
Guarani Guarani
Deportivo Recoleta Deportivo Recoleta
0.74
-0.75
1.0
0.82
-0.75
0.98
0.81
2.5
0.93
0.84
2.5
0.94
1.53
1.6
0.68
-0.25
-0.95
0.74
-0.25
-0.96
0.73
1.0
-0.99
0.78
1
1.00
2.03
2.12
logo-league-default Giải hạng Nhất Quốc gia Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
18/10
SKA Khabarovsk SKA Khabarovsk
Sokol Saratov Sokol Saratov
0.8
-0.5
0.77
-
-
-
0.77
2.0
0.83
-
-
-
1.82
-
0.97
-0.25
0.66
-
-
-
0.72
0.75
0.85
-
-
-
2.37
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Mexico (Expansion MX)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
18/10
Tepatitlan FC Tepatitlan FC
Cancun Cancun
0.96
-0.5
0.96
0.67
-0.25
-0.79
0.98
2.5
0.88
1.00
2.5
0.86
1.93
1.99
-0.93
-0.25
0.81
-0.94
-0.25
0.80
0.81
1.0
-0.95
0.87
1
0.97
2.32
2.38
08:00
18/10
Correcaminos Correcaminos
Dorados Dorados
0.95
-0.25
0.97
-0.84
-0.5
0.72
0.83
2.75
-0.97
0.85
2.75
-0.99
2.12
2.19
0.7
0.0
-0.82
-0.84
-0.25
0.70
-0.98
1.25
0.84
-0.94
1.25
0.78
2.52
2.6
09:00
18/10
Leones Negros Leones Negros
Alebrijes De Oaxaca Alebrijes De Oaxaca
-0.93
-1.25
0.83
-0.89
-1.25
0.77
0.9
3.0
0.96
0.94
3
0.92
1.44
1.49
0.98
-0.5
0.91
0.94
-0.5
0.92
0.89
1.25
0.97
0.92
1.25
0.92
1.88
1.94
logo-league-default Giải bóng đá nhà nghề Mỹ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00
19/10
New England Revolution New England Revolution
Chicago Fire Chicago Fire
-0.92
0.0
0.81
0.77
0.25
-0.88
-0.93
3.25
0.81
-0.97
3.25
0.84
2.63
2.67
-0.93
0.0
0.82
-0.95
0
0.79
0.81
1.25
-0.93
-0.83
1.5
0.66
3.08
3.15
05:00
19/10
Charlotte Charlotte
Philadelphia Union Philadelphia Union
0.88
0.0
-0.98
0.87
0
-0.98
0.94
3.0
0.94
0.92
3
0.95
2.35
2.39
0.89
0.0
-0.99
0.85
0
0.99
-0.98
1.25
0.86
0.97
1.25
0.87
2.84
2.89
05:00
19/10
FC Cincinnati FC Cincinnati
Montreal Montreal
0.9
-1.0
1.0
0.91
-1
0.98
0.85
3.25
-0.97
0.82
3.25
-0.95
1.53
1.55
-0.92
-0.5
0.81
1.00
-0.5
0.84
0.8
1.25
-0.93
-0.97
1.5
0.81
1.96
2
05:00
19/10
Columbus Crew Columbus Crew
New York Red Bulls New York Red Bulls
0.93
-1.0
0.97
0.90
-1
0.99
0.89
3.0
0.99
0.87
3
1.00
1.51
1.51
-0.92
-0.5
0.81
0.98
-0.5
0.86
0.97
1.25
0.91
0.92
1.25
0.92
1.94
1.98
05:00
19/10
Atlanta United Atlanta United
DC United DC United
-0.97
-0.75
0.87
0.79
-0.5
-0.90
-0.99
3.25
0.87
0.98
3.25
0.89
1.74
1.79
0.95
-0.25
0.95
0.86
-0.25
0.98
0.85
1.25
-0.97
0.80
1.25
-0.96
2.17
2.21
05:00
19/10
Nashville SC Nashville SC
Inter Miami Inter Miami
-0.94
-0.25
0.82
-0.89
-0.25
0.78
-0.95
3.25
0.83
-0.97
3.25
0.84
2.23
2.26
0.88
0.0
-0.98
0.80
0
-0.96
0.83
1.25
-0.95
-0.88
1.5
0.71
2.7
2.75
05:00
19/10
Toronto FC Toronto FC
Orlando City Orlando City
-0.97
0.25
0.87
0.78
0.5
-0.89
0.99
3.0
0.89
-0.99
3
0.86
2.95
3
0.79
0.25
-0.89
0.79
0.25
-0.95
-0.97
1.25
0.85
1.00
1.25
0.84
3.78
3.85
05:00
19/10
New York City New York City
Seattle Sounders Seattle Sounders
0.86
-0.25
-0.96
0.85
-0.25
-0.96
0.91
2.75
0.97
-0.88
3
0.74
2.03
2.07
-0.83
-0.25
0.73
-0.92
-0.25
0.75
-0.94
1.25
0.82
-0.94
1.25
0.78
2.41
2.45
logo-league-default Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:15
18/10
Ceuta Ceuta
Mirandes Mirandes
0.98
-0.5
0.9
-0.96
-0.5
0.85
-0.93
2.25
0.78
-0.93
2.25
0.80
1.98
2.04
-0.83
-0.25
0.71
-0.90
-0.25
0.74
0.78
0.75
-0.91
0.75
0.75
-0.92
2.42
2.51
23:30
18/10
Real Zaragoza Real Zaragoza
Cultural Leonesa Cultural Leonesa
0.88
-0.75
1.0
0.94
-0.75
0.95
0.82
2.25
-0.95
0.80
2.25
-0.93
1.59
1.64
0.82
-0.25
-0.94
0.83
-0.25
-0.99
-0.95
1.0
0.82
-0.99
1
0.83
2.23
2.31
02:00
19/10
Real Sociedad II Real Sociedad II
Huesca Huesca
0.79
0.25
-0.91
-0.96
0
0.85
0.94
2.0
0.93
1.00
2
0.87
2.88
2.86
-0.88
0.0
0.76
-0.93
0
0.76
0.85
0.75
-0.98
0.84
0.75
1.00
3.78
3.9
logo-league-default Giải Ngoại hạng Latvia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
18/10
FS Jelgava FS Jelgava
Daugavpils Daugavpils
0.93
-0.25
0.81
-
-
-
0.98
2.5
0.76
-
-
-
2.05
-
0.69
0.0
-0.96
-
-
-
0.95
1.0
0.79
-
-
-
2.59
-
19:00
18/10
Grobinas Grobinas
Super Nova Super Nova
0.92
-0.75
0.82
-
-
-
0.8
2.5
0.94
-
-
-
1.58
-
0.87
-0.25
0.87
-
-
-
0.77
1.0
0.97
-
-
-
2.14
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:30
19/10
Montevideo City Torque Montevideo City Torque
Cerro Cerro
0.66
-0.75
1.0
0.76
-0.75
-0.96
0.9
2.5
0.76
-0.93
2.5
0.73
1.54
1.6
0.63
-0.25
-0.97
0.77
-0.25
-0.99
0.84
1.0
0.82
0.98
1
0.80
2.11
2.2
04:30
19/10
Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Miramar Misiones Miramar Misiones
0.69
-1.5
0.97
0.78
-1.5
-0.98
0.87
3.0
0.79
0.96
3
0.84
1.2
1.25
0.87
-0.75
0.79
0.98
-0.75
0.80
0.81
1.25
0.85
0.99
1.25
0.79
1.61
1.68
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00
18/10
Shenzhen Peng Shenzhen Peng
Beijing Guoan Beijing Guoan
0.93
0.75
0.85
0.88
0.75
0.92
0.86
3.0
0.92
0.81
3
0.97
3.78
3.9
0.94
0.25
0.84
0.98
0.25
0.80
0.94
1.25
0.84
0.88
1.25
0.88
4.23
4.35
18:35
18/10
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Shandong Taishan Shandong Taishan
0.83
0.0
0.95
0.83
0
0.97
0.81
3.25
0.97
0.91
3.5
0.87
2.24
2.29
0.84
0.0
0.94
0.85
0
0.93
0.74
1.25
-0.96
1.00
1.5
0.76
2.66
2.72
19:00
18/10
Yunnan Yukun Yunnan Yukun
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
0.83
-0.5
0.95
0.82
-0.5
0.98
-0.99
3.0
0.77
-0.99
3
0.77
1.78
1.82
0.97
-0.25
0.81
0.90
-0.25
0.88
1.0
1.25
0.78
0.95
1.25
0.81
2.21
2.26
logo-league-default Giải Ngoại hạng Hồng Kông
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
18/10
Tai Po Tai Po
Kitchee Kitchee
0.72
0.25
0.9
-
-
-
0.81
2.75
0.81
-
-
-
2.39
-
0.94
0.0
0.67
-
-
-
1.0
1.25
0.61
-
-
-
2.87
-
logo-league-default Giải Hạng Nhất Bolivia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00
19/10
Blooming Blooming
Bolivar Bolivar
0.8
0.25
0.92
-
-
-
0.73
3.0
0.98
-
-
-
2.48
-
0.99
0.0
0.72
-
-
-
0.83
1.25
0.89
-
-
-
2.94
-
logo-league-default Siêu cúp châu Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00
19/10
Pyramids Pyramids
Berkane Berkane
-0.97
-0.5
0.76
-
-
-
1.0
2.0
0.76
-
-
-
1.96
-
-0.85
-0.25
0.63
-
-
-
0.88
0.75
0.88
-
-
-
2.65
-
logo-league-default Giải hạng hai Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30
18/10
Cambridge Cambridge
Bromley Bromley
0.81
-0.25
0.93
0.87
-0.25
0.93
0.91
2.25
0.83
0.80
2.25
1.00
1.96
2.04
-0.88
-0.25
0.62
-0.81
-0.25
0.59
0.64
0.75
-0.91
0.65
0.75
-0.88
2.66
2.78
18:30
18/10
Salford City Salford City
Oldham Athletic Oldham Athletic
0.98
-0.5
0.76
-0.96
-0.5
0.76
0.97
2.75
0.77
-0.96
2.75
0.76
1.96
2.04
-0.96
-0.25
0.69
-0.86
-0.25
0.64
0.74
1.0
1.0
0.76
1
-0.98
2.5
2.61
21:00
18/10
Shrewsbury Shrewsbury
Crawley Town Crawley Town
0.92
-0.25
0.82
0.92
-0.25
0.88
0.87
2.5
0.87
0.89
2.5
0.91
2.0
2.09
0.65
0.0
-0.92
0.69
0
-0.92
0.84
1.0
0.9
0.87
1
0.91
2.7
2.82
21:00
18/10
Grimsby Grimsby
Gillingham Gillingham
0.98
-0.5
0.76
-0.98
-0.5
0.78
0.77
2.25
0.97
0.95
2.5
0.85
1.94
2.02
-0.92
-0.25
0.65
-0.88
-0.25
0.66
0.98
1.0
0.76
0.92
1
0.86
2.49
2.6
21:00
18/10
Walsall Walsall
Barrow Barrow
0.79
-0.5
0.95
0.77
-0.5
-0.97
0.89
2.25
0.85
0.93
2.25
0.87
1.7
1.77
0.94
-0.25
0.8
0.92
-0.25
0.86
-0.95
1.0
0.68
0.66
0.75
-0.88
2.22
2.32
21:00
18/10
Newport County Newport County
Cheltenham Cheltenham
0.95
-0.25
0.79
0.93
-0.25
0.87
0.77
2.25
0.97
0.82
2.25
0.98
2.02
2.1
0.66
0.0
-0.93
0.70
0
-0.93
0.97
1.0
0.77
-0.98
1
0.76
2.79
2.91
21:00
18/10
Bristol Rovers Bristol Rovers
Tranmere Tranmere
0.84
-0.5
0.9
0.86
-0.5
0.94
0.98
2.5
0.76
0.98
2.5
0.82
1.78
1.86
0.97
-0.25
0.77
1.00
-0.25
0.78
0.94
1.0
0.8
0.95
1
0.83
2.32
2.42
21:00
18/10
Colchester Colchester
Harrogate Town Harrogate Town
0.87
-0.75
0.87
0.92
-0.75
0.88
0.77
2.5
0.97
0.80
2.5
1.00
1.63
1.7
0.84
-0.25
0.9
0.88
-0.25
0.90
0.76
1.0
0.98
0.79
1
0.99
2.13
2.22
21:00
18/10
Barnet Barnet
Notts County Notts County
0.97
-0.5
0.77
0.97
-0.5
0.83
0.82
2.5
0.92
0.84
2.5
0.96
1.89
1.97
-0.97
-0.25
0.7
-0.93
-0.25
0.71
0.79
1.0
0.95
0.82
1
0.96
2.4
2.5
21:00
18/10
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Crewe Crewe
0.7
-0.5
-0.97
0.79
-0.5
-0.99
0.97
2.5
0.77
0.92
2.5
0.88
1.72
1.79
0.88
-0.25
0.86
0.93
-0.25
0.85
0.95
1.0
0.79
0.89
1
0.89
2.21
2.31
21:00
18/10
Chesterfield Chesterfield
Fleetwood Town Fleetwood Town
0.97
-0.75
0.77
1.00
-0.75
0.80
0.72
2.5
-0.98
0.95
2.75
0.85
1.68
1.75
0.88
-0.25
0.86
0.95
-0.25
0.83
0.67
1.0
-0.94
0.71
1
-0.93
2.22
2.31
21:00
18/10
Accrington Accrington
Swindon Town Swindon Town
0.89
0.5
0.85
0.85
0.5
0.95
0.86
2.5
0.88
0.89
2.5
0.91
3.13
3.25
0.75
0.25
0.99
0.71
0.25
-0.93
0.84
1.0
0.9
0.85
1
0.93
3.86
4.05
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
18/10
Botev Plovdiv Botev Plovdiv
Slavia Sofia Slavia Sofia
0.77
-0.5
0.99
0.80
-0.5
0.96
0.75
2.25
-0.99
0.74
2.25
-0.98
1.74
1.8
0.94
-0.25
0.82
-0.99
-0.25
0.73
0.95
1.0
0.81
-0.99
1
0.73
2.43
2.51
21:30
18/10
Ludogorets Ludogorets
Spartak Varna Spartak Varna
0.81
-2.25
0.95
0.79
-2.25
0.97
0.86
3.25
0.9
0.77
3.25
0.99
1.07
1.1
0.88
-1.0
0.88
0.87
-1
0.87
1.0
1.5
0.76
0.67
1.25
-0.93
1.38
1.43
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:10
18/10
Union Magdalena Union Magdalena
Envigado Envigado
-0.99
-0.5
0.89
-0.97
-0.5
0.81
0.91
2.25
0.97
0.65
2
-0.83
1.97
2.03
-0.84
-0.25
0.74
-0.93
-0.25
0.77
-0.88
1.0
0.75
0.72
0.75
-0.93
2.54
2.59
08:30
18/10
Boyaca Chico Boyaca Chico
Independiente Santa Fe Independiente Santa Fe
-0.95
0.25
0.87
-0.95
0.25
0.79
0.99
2.25
0.89
0.99
2.25
0.83
3.38
2.99
0.71
0.25
-0.81
0.73
0.25
-0.89
-0.92
1.0
0.79
0.70
0.75
-0.90
3.94
4.05
02:00
19/10
Deportivo Pasto Deportivo Pasto
Atletico Nacional Atletico Nacional
0.9
1.0
1.0
-0.83
0.75
0.63
0.83
2.25
-0.95
0.84
2.25
0.94
6.0
6.1
0.76
0.5
-0.86
0.98
0.25
0.80
-0.99
1.0
0.87
0.70
0.75
-0.93
4.7
4.85
04:10
19/10
Aguilas Doradas Aguilas Doradas
Alianza Petrolera Alianza Petrolera
0.93
-0.25
0.97
0.87
-0.25
0.93
0.81
2.0
-0.93
0.97
2.25
0.81
2.13
2.17
0.68
0.0
-0.78
-0.83
-0.25
0.60
0.79
0.75
-0.92
0.68
0.75
-0.90
2.64
2.7
06:20
19/10
Junior Barranquilla Junior Barranquilla
Deportivo Pereira Deportivo Pereira
-0.93
-1.0
0.82
0.92
-1
0.88
0.93
2.5
0.95
-0.94
2.75
0.72
1.46
1.49
0.8
-0.25
-0.9
0.72
-0.25
-0.94
0.78
1.0
-0.9
0.71
1
-0.93
2.03
2.07
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:30
18/10
Koln Koln
Augsburg Augsburg
-0.99
-0.5
0.89
0.96
-0.5
0.94
0.96
3.0
0.94
0.74
2.75
-0.86
1.94
1.96
-0.9
-0.25
0.8
-0.93
-0.25
0.80
0.98
1.25
0.92
0.56
1
-0.68
2.49
2.53
20:30
18/10
Wolfsburg Wolfsburg
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
0.92
0.0
0.98
0.95
0
0.95
0.99
3.0
0.91
0.78
2.75
-0.90
2.56
2.58
0.93
0.0
0.97
0.97
0
0.91
0.99
1.25
0.91
-0.99
1.25
0.87
3.08
3.05
20:30
18/10
Heidenheim Heidenheim
Werder Bremen Werder Bremen
0.83
0.25
-0.93
0.82
0.25
-0.93
0.88
2.75
-0.98
0.85
2.75
-0.97
2.76
2.69
-0.88
0.0
0.77
-0.90
0
0.78
-0.96
1.25
0.86
-0.93
1.25
0.81
3.38
3.35
20:30
18/10
Mainz 05 Mainz 05
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
-0.92
0.0
0.81
0.81
0.25
-0.92
-0.98
2.75
0.88
0.97
2.75
0.91
2.76
2.66
-0.94
0.0
0.84
-0.93
0
0.80
-0.83
1.25
0.73
-0.83
1.25
0.71
3.33
3.35
20:30
18/10
RB Leipzig RB Leipzig
Hamburger SV Hamburger SV
0.94
-1.25
0.96
0.92
-1.25
0.98
0.93
3.5
0.97
0.74
3.25
-0.86
1.42
1.41
0.89
-0.5
-0.99
0.86
-0.5
-0.98
0.99
1.5
0.91
0.99
1.5
0.89
1.83
1.86
23:30
18/10
Bayern Munchen Bayern Munchen
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
0.93
-1.5
0.97
0.96
-1.5
0.94
0.89
3.5
-0.99
-0.97
3.75
0.85
1.36
1.33
-0.97
-0.75
0.87
0.73
-0.5
-0.85
0.92
1.5
0.98
0.83
1.5
-0.95
1.7
1.73
logo-league-default Giải hạng Nhì Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00
19/10
Itagui Leones Itagui Leones
Atletico FC Atletico FC
0.88
0.0
0.76
-0.98
0
0.72
0.88
2.5
0.76
0.86
2.5
0.88
2.56
2.7
0.8
0.0
0.84
-
-
-
0.89
1.0
0.75
-
-
-
2.81
-
06:00
19/10
Patriotas Patriotas
Jaguares De Cordoba Jaguares De Cordoba
0.8
-0.25
0.84
0.79
-0.25
0.95
0.84
2.0
0.8
0.93
2
0.81
1.95
-
0.58
0.0
-0.94
-
-
-
0.79
0.75
0.85
-
-
-
2.74
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Ai Cập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
18/10
El Gounah El Gounah
National Bank National Bank
0.95
0.25
0.93
-
-
-
0.94
1.75
0.93
-
-
-
3.22
-
0.65
0.25
-0.78
-
-
-
-0.96
0.75
0.83
-
-
-
4.33
-
00:00
19/10
Ismaily SC Ismaily SC
Haras El Hodoud Haras El Hodoud
0.8
0.0
-0.93
-0.94
-0.25
0.74
0.88
1.75
0.99
0.87
1.75
0.91
2.25
2.33
0.83
0.0
-0.95
0.71
0
-0.93
-0.96
0.75
0.83
-0.99
0.75
0.77
3.44
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
18/10
IFK Mariehamn IFK Mariehamn
Oulu Oulu
-0.96
0.25
0.86
-
-
-
0.92
2.75
0.97
-
-
-
3.0
-
0.74
0.25
-0.84
-
-
-
-0.92
1.25
0.8
-
-
-
3.86
-
21:00
18/10
Haka Haka
KTP KTP
0.98
-0.25
0.92
-
-
-
0.84
2.75
-0.95
-
-
-
2.18
-
0.77
0.0
-0.88
-
-
-
-0.96
1.25
0.85
-
-
-
2.75
-
21:00
18/10
Vaasa VPS Vaasa VPS
FF Jaro FF Jaro
0.84
-0.25
-0.94
-
-
-
0.88
2.75
-0.99
-
-
-
2.08
-
-0.86
-0.25
0.76
-
-
-
-0.93
1.25
0.82
-
-
-
2.48
-
logo-league-default Giải Ngoại hạng Azerbaijan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:30
18/10
Mil Mugan Imisli Mil Mugan Imisli
Qabala Qabala
0.83
0.0
0.74
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2.49
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:00
19/10
La Serena La Serena
Nublense Nublense
-0.95
0.0
0.81
-0.94
0
0.78
1.0
2.5
0.84
0.96
2.5
0.86
2.55
2.68
-0.97
0.0
0.83
0.99
0
0.83
0.9
1.0
0.94
0.94
1
0.86
3.13
3.3
03:30
19/10
Deportes Limache Deportes Limache
Cobresal Cobresal
0.98
-0.25
0.89
0.99
-0.25
0.85
0.83
2.5
-0.99
0.84
2.5
0.98
2.07
2.18
0.74
0.0
-0.88
0.75
0
-0.93
0.75
1.0
-0.91
0.84
1
0.96
2.71
2.86
logo-league-default Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
18/10
Borneo FC Borneo FC
Persik Kediri Persik Kediri
0.98
-1.0
0.84
-
-
-
0.91
2.5
0.89
-
-
-
1.52
-
-0.93
-0.5
0.74
-
-
-
0.84
1.0
0.96
-
-
-
2.06
-
19:00
18/10
Persebaya Surabaya Persebaya Surabaya
Persija Jakarta Persija Jakarta
-0.96
-0.25
0.78
-
-
-
0.9
2.5
0.9
-
-
-
2.1
-
0.74
0.0
-0.93
-
-
-
0.87
1.0
0.93
-
-
-
2.79
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:30
18/10
De Graafschap De Graafschap
TOP Oss TOP Oss
-0.93
-1.5
0.75
-0.93
-1.5
0.79
0.93
3.5
0.87
-0.99
3.5
0.83
1.32
1.36
0.84
-0.5
0.98
0.79
-0.5
-0.95
0.97
1.5
0.83
0.98
1.5
0.84
1.73
1.79
logo-league-default Giải hạng Nhì Pháp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
18/10
Dunkerque Dunkerque
Montpellier Montpellier
0.83
-0.25
0.95
0.87
-0.25
-0.98
0.99
2.5
0.79
-0.94
2.5
0.81
2.13
2.16
-0.89
-0.25
0.67
-0.88
-0.25
0.71
0.89
1.0
0.89
0.96
1
0.88
2.58
2.63
19:00
18/10
Laval Laval
Red Star Red Star
0.78
0.0
1.0
0.89
0
1.00
0.98
2.25
0.8
-0.92
2.25
0.78
2.58
2.62
0.8
0.0
0.98
0.86
0
0.98
-0.93
1.0
0.71
0.72
0.75
-0.88
3.27
3.35
01:00
19/10
Saint Etienne Saint Etienne
Le Mans Le Mans
0.92
-1.0
0.86
-0.98
-1
0.87
0.66
2.75
-0.88
0.63
2.5
-0.76
1.51
1.53
0.65
-0.25
-0.88
0.64
-0.25
-0.80
0.95
1.25
0.83
0.59
1
-0.75
2.02
2.06
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:30
18/10
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Twente Twente
0.88
0.0
-0.98
0.85
0
-0.96
0.91
3.0
0.99
0.89
3
0.98
2.3
2.33
0.89
0.0
-0.99
0.85
0
-0.98
1.0
1.25
0.9
0.94
1.25
0.93
2.75
2.8
23:45
18/10
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
0.83
-1.75
-0.93
-0.97
-2
0.86
0.97
4.0
0.93
0.94
4
0.93
1.23
1.25
0.81
-0.75
-0.92
0.76
-0.75
-0.89
0.99
1.75
0.91
-0.97
1.75
0.84
1.52
1.55
23:45
18/10
Utrecht Utrecht
Volendam Volendam
-0.96
-1.5
0.86
0.81
-1.25
-0.93
0.85
3.0
-0.95
0.83
3
-0.96
1.33
1.35
0.87
-0.5
-0.97
0.82
-0.5
-0.95
0.89
1.25
-0.99
0.90
1.25
0.97
1.79
1.82
02:00
19/10
Ajax Ajax
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
-0.96
-0.5
0.86
-0.96
-0.5
0.85
-0.99
3.0
0.89
0.97
3
0.90
2.01
2.04
-0.88
-0.25
0.78
-0.92
-0.25
0.78
1.0
1.25
0.9
0.99
1.25
0.88
2.45
2.49
02:00
19/10
NAC Breda NAC Breda
Zwolle Zwolle
-0.96
-0.5
0.86
0.75
-0.25
-0.86
0.94
2.75
0.96
0.91
2.75
0.96
1.99
-
-0.86
-0.25
0.76
-0.92
-0.25
0.78
0.73
1.0
-0.83
0.73
1
-0.86
2.42
2.46
logo-league-default Hạng Nhất Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
18/10
Skeid Skeid
Stabaek Stabaek
-0.97
0.75
0.68
0.93
1
0.93
0.89
3.25
0.83
0.72
3
-0.88
4.12
4.35
-0.99
0.25
0.7
-0.88
0.25
0.71
0.79
1.25
0.93
0.85
1.25
0.97
4.0
4.25
21:00
18/10
Odds BK Odds BK
Ranheim Ranheim
0.91
-0.25
0.81
-
-
-
0.76
3.0
0.96
-
-
-
2.01
-
0.71
0.0
1.0
-
-
-
0.86
1.25
0.86
-
-
-
2.56
-
21:00
18/10
Egersund Egersund
Raufoss Raufoss
0.92
-1.0
0.8
0.82
-0.75
-0.96
0.86
3.0
0.86
0.99
3
0.85
1.45
1.64
0.7
-0.25
-0.99
0.79
-0.25
-0.95
0.92
1.25
0.8
-0.97
1.25
0.79
1.97
2.28
21:00
18/10
Sogndal Sogndal
Start Start
0.75
0.25
0.97
0.72
0.25
-0.86
0.91
3.0
0.81
1.00
3
0.84
2.45
2.58
0.98
0.0
0.74
-0.96
0
0.80
0.95
1.25
0.77
1.00
1.25
0.82
2.99
3.15
21:00
18/10
Moss Moss
Kongsvinger Kongsvinger
0.89
0.5
0.83
-0.83
0.25
0.69
0.87
3.25
0.85
0.59
3
-0.75
2.71
2.86
0.78
0.25
0.94
0.82
0.25
-0.98
0.76
1.25
0.96
0.79
1.25
-0.97
3.5
3.7
21:00
18/10
Mjondalen Mjondalen
Aalesund Aalesund
0.89
1.0
0.83
0.98
1
0.88
0.9
3.0
0.82
0.98
3
0.86
4.57
4.85
0.71
0.5
1.0
-0.83
0.25
0.66
0.94
1.25
0.78
1.00
1.25
0.82
4.33
4.6
21:00
18/10
Hodd Hodd
Asane Asane
0.75
-0.25
0.97
0.84
-0.25
-0.98
0.77
2.5
0.95
-0.95
2.75
0.79
1.9
2.13
-0.93
-0.25
0.65
0.61
0
-0.78
0.74
1.0
0.98
0.79
1
-0.97
2.45
2.58
logo-league-default Các Giải đấu Khu vực New Zealand
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
18/10
Auckland II Auckland II
Coastal Spirit Coastal Spirit
0.86
0.0
0.71
0.92
0
0.84
0.7
3.5
0.91
0.75
3.5
-0.99
2.29
2.42
0.81
0.0
0.79
0.88
0
0.86
0.82
1.5
0.75
0.84
1.5
0.90
2.57
2.75
08:45
18/10
Christchurch United Christchurch United
Western Springs Western Springs
0.86
-0.5
0.71
0.93
-0.5
0.83
0.84
3.75
0.76
0.70
3.5
-0.94
1.83
1.93
0.98
-0.25
0.65
-0.98
-0.25
0.72
0.8
1.5
0.77
0.81
1.5
0.93
2.17
2.33
09:00
18/10
Auckland United Auckland United
Wellington Phoenix II Wellington Phoenix II
0.85
-0.75
0.72
0.93
-0.75
0.83
0.57
3.5
-0.89
0.66
3.5
-0.90
1.69
1.78
0.84
-0.25
0.76
0.85
-0.25
0.89
0.8
1.5
0.77
0.78
1.5
0.96
1.97
2.12
logo-league-default Giải Eliteserien Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
18/10
Sarpsborg 08 Sarpsborg 08
Bodo Glimt Bodo Glimt
0.87
1.25
-0.98
-0.84
1
0.73
0.91
3.5
0.98
0.89
3.5
0.98
5.35
5.4
0.89
0.5
1.0
0.92
0.5
0.95
-0.99
1.5
0.88
0.99
1.5
0.88
4.85
4.95
21:00
18/10
Bryne Bryne
Rosenborg Rosenborg
-0.96
0.25
0.84
-0.92
0.25
0.80
-0.96
2.75
0.84
-0.94
2.75
0.81
3.13
3.2
0.72
0.25
-0.84
0.73
0.25
-0.86
0.78
1.0
-0.9
0.77
1
-0.90
3.86
4
23:00
18/10
Brann Brann
Haugesund Haugesund
0.94
-2.5
0.96
0.95
-2.5
0.94
0.92
3.75
0.98
0.92
3.75
0.95
1.09
1.11
0.78
-1.0
-0.9
-0.88
-1.25
0.74
0.82
1.5
-0.94
0.81
1.5
-0.94
1.33
1.37
logo-league-default Giải Ngoại hạng Belarus
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
18/10
Smorgon Smorgon
BATE Borisov BATE Borisov
0.94
0.0
0.8
-
-
-
0.85
2.25
0.89
-
-
-
2.46
-
0.93
0.0
0.81
-
-
-
-0.98
1.0
0.71
-
-
-
3.17
-
19:00
18/10
Torpedo Zhodino Torpedo Zhodino
Slavia Mozyr Slavia Mozyr
0.97
-0.25
0.77
-
-
-
0.88
2.0
0.86
-
-
-
2.16
-
0.68
0.0
-0.95
-
-
-
0.8
0.75
0.94
-
-
-
2.92
-
21:00
18/10
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Gomel Gomel
0.99
-1.25
0.75
-
-
-
0.93
2.5
0.81
-
-
-
1.36
-
0.97
-0.5
0.77
-
-
-
0.83
1.0
0.91
-
-
-
1.9
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:05
18/10
Al Ain UAE Al Ain UAE
Bani Yas SC Bani Yas SC
0.72
-1.5
0.99
-
-
-
0.73
3.0
0.98
-
-
-
1.17
-
0.64
-0.5
-0.93
-
-
-
0.8
1.25
0.92
-
-
-
1.6
-
20:05
18/10
Dabba Al Fujairah Dabba Al Fujairah
Al Jazira UAE Al Jazira UAE
0.74
1.0
0.98
-
-
-
0.9
2.75
0.82
-
-
-
4.33
-
1.0
0.25
0.71
-
-
-
0.69
1.0
-0.98
-
-
-
4.57
-
22:45
18/10
Al Wasl Al Wasl
Al Nasr Dubai Al Nasr Dubai
0.84
-0.75
0.88
-
-
-
0.93
3.0
0.79
-
-
-
1.49
-
0.69
-0.25
-0.98
-
-
-
0.92
1.25
0.8
-
-
-
2.08
-
22:45
18/10
Ajman Club Ajman Club
Khor Fakkan Khor Fakkan
0.9
-0.5
0.82
-
-
-
0.91
2.75
0.81
-
-
-
1.71
-
0.98
-0.25
0.74
-
-
-
0.66
1.0
-0.95
-
-
-
2.39
-

Kèo nhà cái là một trong những thuật ngữ quen thuộc đối với những ai yêu thích cá cược bóng đá và thể thao trực tuyến. Không chỉ đơn thuần là bảng tỷ lệ cược do các nhà cái đưa ra, kèo nhà cái còn phản ánh sự phân tích chuyên sâu về phong độ, lực lượng, lịch sử đối đầu và nhiều yếu tố khác liên quan đến trận đấu. Hãy cùng tìm hiểu về chuyên trang phân tích kèo nhà cái tại đây nhé.

Giới thiệu về Kèo nhà cái và tầm quan trọng trong cá cược

Giới thiệu kèo nhà cái – nơi cập nhật tỷ lệ kèo nhanh chóng, chính xác và uy tín, giúp anh em bet thủ dễ dàng nắm bắt thông tin trước khi xuống cược.

Giới thiệu về Kèo nhà cái art và tầm quan trọng trong cá cược
Giới thiệu về Kèo nhà cái art và tầm quan trọng trong cá cược

Lịch sử hình thành và phát triển của Kèo nhà cái

Khởi nguồn từ những năm đầu của thế kỷ 21, khái niệm Kèo nhà cái bắt đầu xuất hiện như một xu hướng mới trong cộng đồng cá cược thể thao toàn cầu. Ban đầu, các nhà cái chỉ cung cấp các tỷ lệ cược theo cách truyền thống dựa trên dữ liệu thống kê đơn thuần. Tuy nhiên, khi thị trường phát triển nhanh, nhu cầu phân tích chuyên sâu và chiến lược cá cược hợp lý ngày càng tăng cao.

Trong quá trình phát triển, các nền tảng và trang web uy tín đã bắt đầu áp dụng các phương pháp phân tích nâng cao, kết hợp trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và kinh nghiệm của các chuyên gia để xây dựng hệ thống kèo thông minh, tổng hợp KQBD, BXH, soi kèo chuẩn xác hơn.

Từ đó, Kèo nhà cái rở thành một nghệ thuật phân tích, giúp người chơi không chỉ dựa vào may rủi mà còn dựa vào phân tích khoa học, chiến lược dài hạn.

Điều đặc biệt ở Kèo nhà cái là khả năng thích nghi nhanh chóng với biến động của thị trường, cập nhật các thông tin mới liên tục và cung cấp các dự đoán chính xác theo từng thời điểm. Nhờ đó, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục các giải đấu lớn nhỏ, đồng hành cùng người chơi từng bước tiến tới thành công.

Vơi chính sách bảo mật Kèo nhà cái và các điều khoản điều kiện chơi vô cùng rõ ràng, Kèo nhà cái tự hào là địa chỉ tin cậy của người chơi game online.

Lịch sử hình thành và phát triển của Kèo nhà cái art
Lịch sử hình thành và phát triển của Kèo nhà cái art

Vai trò của nghệ thuật phân tích kèo trong cá cược hiện đại

Trong thế giới cá cược ngày nay, sự phức tạp của các trận đấu, sự biến động của tỷ lệ kèo đòi hỏi người chơi phải có khả năng phân tích và dự đoán chính xác. Điều này yêu cầu một nghệ thuật độc đáo, nơi mà các yếu tố khoa học và cảm xúc được hòa quyện một cách tinh tế.

Soi kèo nhà cái không chỉ dựa vào các số liệu thống kê đơn thuần mà còn cần phải hiểu rõ tâm lý, phong độ của các đội bóng, tính chất của sân bãi, thời tiết, cũng như các yếu tố ngoại cảnh khác.

Kèo nhà cái chính là sự tổng hòa của tất cả các yếu tố đó, tạo thành một phương pháp tiếp cận toàn diện và linh hoạt. Trong cá cược hiện đại, việc biết cách “đọc” kèo, nhận diện các cơ hội tốt và tránh các rủi ro là nghệ thuật, không chỉ dựa vào may mắn.

Ngoài ra, nghệ thuật phân tích này còn giúp người chơi xây dựng chiến lược dài hạn, hạn chế tối đa thiệt hại và tối ưu hóa lợi nhuận qua từng trận đấu. Đó là lý do vì sao các nhà cái hàng đầu đều chú trọng phát triển Kèo nhà cái như một phần cốt lõi trong dịch vụ của mình, nhằm mang lại giá trị thực sự cho khách hàng.

Kèo nhà cái – Hệ thống phân tích kèo chuyên nghiệp

Hệ thống phân tích của Kèo nhà cái không đơn thuần là các tỷ lệ cược điều chỉnh theo thời gian, mà còn bao gồm kết hợp Livescore, phân tích các thuật toán phức tạp, dữ liệu thống kê, cùng các phân tích chuyên sâu của các chuyên gia hàng đầu. Sự phối hợp nhịp nhàng này tạo ra một hệ thống phân tích khách quan, chính xác, giúp người chơi có thể dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn.

Các nền tảng cung cấp website Kèo nhà cái thường tích hợp các công cụ hỗ trợ, từ bảng tỷ lệ cược chi tiết đến các dự đoán có căn cứ, giúp người chơi dễ dàng tiếp cận và áp dụng trong quá trình đặt cược. Cùng tìm hiểu các loại kèo phổ biến và phương pháp đọc kèo chính xác trong phần tiếp theo.

Hệ thống phân tích kèo chuyên nghiệp
Hệ thống phân tích kèo chuyên nghiệp

Các loại kèo cược phổ biến tại Kèo nhà cái

Trong thế giới cá cược thể thao, có rất nhiều loại kèo phù hợp với các chiến lược khác nhau của người chơi. Kèo nhà cái cung cấp đa dạng các loại kèo để đáp ứng nhu cầu của từng phân khúc khách hàng, từ những người mới bắt đầu đến các cao thủ dày dạn trận mạc.

Một số loại kèo phổ biến nhất bao gồm:

  • Kèo Châu Á (Asian Handicap)
  • Kèo Tài Xỉu (Over/Under)
  • Kèo 1×2 (Chủ nhà thắng, hòa, khách thắng)
  • Kèo xiên (Parlay)
  • Kèo phạt góc, thẻ đỏ, số bàn thắng

Mỗi loại kèo đều có đặc điểm riêng và yêu cầu kỹ năng phân tích khác nhau. Ví dụ, kèo Châu Á thường đòi hỏi người chơi phải hiểu rõ về phong độ đội bóng, khả năng phòng ngự và tấn công, trong khi kèo Tài Xỉu tập trung vào khả năng ghi bàn chung của cả trận.

Tại đây, người chơi có thể xem kết quả bảng xếp hạng, lịch thi đấu, live score

Việc nắm bắt rõ các loại kèo này giúp người chơi mở rộng kiến thức, linh hoạt trong lựa chọn kèo phù hợp với từng trận đấu và mục tiêu cá cược. Đặc biệt, sự đa dạng này còn giúp giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa khả năng thắng lợi.

Phương pháp đọc và phân tích tỷ lệ kèo chính xác

Không có gì quan trọng hơn việc hiểu rõ cách đọc và phân tích tỷ lệ kèo để dự đoán kết quả chính xác. Kèo nhà cái art trang bị cho người chơi các công cụ, kiến thức cần thiết để đọc hiểu các tỷ lệ kèo một cách dễ dàng và chính xác.

Để phân tích hiệu quả, người chơi cần chú ý:

  • Xem xét tỷ lệ cược theo từng loại kèo được tổng hợp bởi đội ngũ tác giả kèo nhà cái
  • Hiểu rõ ý nghĩa của các con số và ký hiệu trong bảng tỷ lệ
  • Theo dõi sự biến đổi của tỷ lệ theo từng thời điểm
  • Phân tích các yếu tố ảnh hưởng như phong độ, lịch sử đối đầu, lực lượng đội hình

Chẳng hạn, trong kèo Châu Á, tỷ lệ chấp càng thấp thì cơ hội thắng của đội yếu hơn càng cao, nhưng cần phải xem xét các yếu tố khách quan khác như sân nhà, chấn thương, thẻ phạt. Ngoài ra, việc theo dõi diễn biến tỷ lệ qua các thời điểm giúp xác định các xu hướng, ý đồ của nhà cái nhằm đánh lừa người chơi hoặc tạo ra cơ hội giao dịch tốt.

Thông qua các phương pháp này, người chơi có thể nâng cao khả năng đọc kèo, tránh bị lừa đảo, đồng thời tăng khả năng thắng lợi lớn hơn. Đặc biệt, các dữ liệu và phân tích của website Kèo nhà cái art sẽ là kim chỉ nam đáng tin cậy trong hành trình chinh phục các trận đấu.

Chiến lược và kỹ thuật cá cược thông minh

Không chỉ dựa vào cảm giác hay may rủi, một chiến lược cá cược thành công cần phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, kỹ thuật phân tích sắc bén và quản lý vốn hợp lý. Kèo nhà cái art không chỉ giúp bạn chọn kèo chính xác mà còn hướng dẫn các kỹ thuật để đặt cược một cách thông minh, bền vững.

Chiến lược và kỹ thuật cá cược thông minh
Chiến lược và kỹ thuật cá cược thông minh

Nghệ thuật quản lý vốn và rủi ro khi đặt cược

Quản lý vốn là nền tảng để duy trì sự an toàn và phát triển lâu dài trong cá cược. Người chơi cần xác định rõ số tiền tối đa có thể bỏ ra cho mỗi trận đấu, tránh tình trạng đặt quá nhiều vào một kèo hoặc thua lỗ liên tiếp khiến mất kiểm soát.

Một số nguyên tắc quan trọng trong quản lý vốn gồm:

  • Chia nhỏ ngân sách thành các khoản nhỏ, tập trung vào các kèo có xác suất thắng cao
  • Không bao giờ đặt cược quá 5% tổng vốn cho một trận đấu hay một trò chơi bất kỳ
  • Có kế hoạch rõ ràng về số lần cược tối đa trong một ngày hoặc một tuần
  • Luôn giữ tâm lý bình tĩnh, tránh bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc áp lực

Bên cạnh đó, việc phân bố vốn hợp lý còn giúp giảm thiểu rủi ro và giữ vững tinh thần, tránh mất kiểm soát khi gặp thất bại. Đây chính là nghệ thuật quản lý rủi ro, giúp người chơi duy trì chiến lược dài hạn và đạt được lợi nhuận bền vững từ Kèo nhà cái art.

Nghệ thuật quản lý vốn và rủi ro khi đặt cược
Nghệ thuật quản lý vốn và rủi ro khi đặt cược

Bí quyết chọn kèo có tỷ lệ thắng cao

Chọn đúng kèo là yếu tố then chốt để đảm bảo chiến thắng trong cá cược. Người chơi cần có những bí quyết và kỹ thuật giúp xác định các kèo có tỷ lệ thắng cao dựa trên dữ liệu thực tế và phân tích khách quan.

Một số bí quyết gồm có:

  • Theo dõi sát sao các thông tin về đội bóng, phong độ, lực lượng và lịch sử đối đầu
  • Ưu tiên các kèo có tỷ lệ cược hợp lý, không quá mức hoặc quá thấp, tránh các kèo “lệch chuẩn”
  • Dựa vào các dự đoán của website Kèo nhà cái art để xác định các kèo tiềm năng
  • Không đặt cược theo cảm tính hay đám đông, luôn phân tích dựa trên dữ liệu khách quan
  • Lưu ý nên chơi và xuống tiền theo đúng các điều kiện cá cược có trách nhiệm

Thực hành và tích lũy kinh nghiệm là chìa khóa để làm chủ các kèo thắng lợi. Mỗi lần chiến thắng sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng và tự tin hơn trong những lần đặt cược tiếp theo.

Bí quyết chọn kèo có tỷ lệ thắng cao
Bí quyết chọn kèo có tỷ lệ thắng cao

Kết luận

Kèo nhà cái luôn là yếu tố quan trọng giúp người chơi đưa ra quyết định cá cược chính xác và hiệu quả. Từ hệ thống phân tích chuyên nghiệp của trang chủ Kèo nhà cái đến các chiến thuật quản lý vốn và chọn kèo, tất cả đều góp phần nâng cao khả năng chiến thắng và giảm thiểu rủi ro. Việc am hiểu sâu sắc về website Kèo nhà cái sẽ giúp bạn trở thành người chơi cá cược thông minh, tự tin chinh phục các giải đấu.